Thứ Hai, 20 tháng 5, 2019

KẾT QUẢ KHẢO SÁT CUỐI NĂM HỌC 2018 - 2019. TA5 VÀ KHỐI 4

KẾT QUẢ BÀI KHẢO SÁT SỐ 2 - CUỐI NĂM - LỚP 4 NĂM HỌC 2018 - 2019


TT
Đơn vị
Số học sinh tham gia khảo sát
Kết quả bài khảo sát số 2
Điểm 1; 2
Điểm 3;4
Điểm 5;6
Điểm 7; 8
Điểm 9;10
Sl
%
1
TH Yên Xá
154
2
22
58
56
16
130
84.4
2
TH B Yên Phúc
34
0
7
11
16
0
27
79.4
3
TH A Yên Trung
41
1
8
15
16
1
32
78.0
4
TH A Yên Cường
97
3
20
27
28
19
74
76.3
5
TH Yên Minh
50
4
22
14
10
0
24
48.0
6
TH B Yên Trung
36
0
11
9
13
3
25
69.4
7
TH Yên Hồng
76
2
22
36
14
2
52
68.4
8
TH Yên Tiến
169
5
49
68
36
11
115
68.0
9
TH Yên Bình
126
3
38
54
23
8
85
67.5
10
TH Yên Quang
58
0
20
27
10
1
38
65.5
11
TH Yên Khánh
79
0
28
28
21
2
51
64.6
12
TH Yên Nghĩa
55
5
16
20
13
1
34
61.8
13
TH Yên Phong
111
6
37
34
24
10
68
61.3
14
TH Tống Văn Trân
67
6
20
26
14
1
41
61.2
15
TH Yên Lương
98
4
35
32
23
4
59
60.2
16
TH Yên Phú
110
5
39
32
28
6
66
60.0
17
TH Tây Thắng
109
6
38
36
22
7
65
59.6
18
TH Yên Thành
56
7
16
22
11

33
58.9
19
TH A Yên Đồng
60
3
22
23
11
1
35
58.3
20
TH Yên Mỹ
67
5
23
21
14
4
39
58.2
21
TH A Yên Nhân
70
4
26
18
17
5
40
57.1
22
TH Yên Lợi
88
6
32
26
22
2
50
56.8
23
TH B Yên Đồng
157
5
63
45
37
7
89
56.7
24
TH B Yên Cường
79
7
30
25
17
0
42
53.2
25
TH Yên Phương
92
7
36
30
18
1
49
53.3
26
TH Yên Chính
96
6
41
29
19
1
49
51.0
27
TH Yên Dương
130
9
56
39
25
1
65
50.0
28
TH A Yên Phúc
77
5
35
22
15
0
37
48.1
29
TH Thị trấn Lâm
175
17
75
60
20
3
83
47.4
30
TH Yên Thọ
100
11
42
35
9
3
47
47.0
31
TH A Yên Trị
96
5
46
29
14
2
45
46.9
32
TH B Yên Ninh
118
8
55
31
19
5
55
46.6
33
TH B Yên Nhân
76
5
36
22
11
2
35
46.1
34
TH Yên Tân
77
5
36
23
12
1
36
46.8
35
TH Yên Khang
83
9
32
35
7
0
42
50.6
36
TH Yên Bằng
136
15
62
38
20
1
59
43.4
37
TH B Yên Trị
118
11
56
32
16
3
51
43.2
38
TH Đông Thắng
71
6
31
23
10
1
34
47.9
39
TH A Yên Ninh
84
7
41
28
8
0
36
42.9
40
TH B Yên Lộc
53
4
28
12
8
1
21
39.6
41
TH A Yên Lộc
83
17
35
23
5
3
31
37.3
42
TH Yên Hưng
48
6
25
10
6
1
17
35.4

BÀI KHẢO SÁT SỐ 1 - CUỐI NĂM - KHỐI 4 - NĂM HỌC 2018 - 2019

TT
Đơn vị
Số học sinh tham gia KS
Kết quả bài khảo sát  số 1
Điểm 1; 2
Điểm 3;4
Điểm 5;6
Điểm 7; 8
Điểm 9;10
Sl
%
1
TH Yên Xá
154
0
0
14
47
93
154
100.0
2
TH B Yên Trung
36
0
0
8
18
10
36
100.0
3
TH Yên Khánh
79
0
0
18
42
19
79
100.0
4
TH A Yên Trung
41
0
0
11
22
8
41
100.0
5
TH B Yên Phúc
34
0
0
5
24
5
34
100.0
6
TH Yên Bình
126
0
1
21
64
40
125
99.2
7
TH Yên Phong
111
0
2
16
61
32
109
98.2
8
TH Yên Hồng
76
0
2
11
40
23
74
97.4
9
TH Yên Mỹ
65
1
1
17
33
13
63
96.9
10
TH B Yên Đồng
158
1
4
37
78
38
153
96.8
11
TH A Yên Đồng
60
1
1
8
28
22
58
96.7
12
TH B Yên Ninh
118
0
4
23
72
19
114
96.6
13
TH A Yên Cường
97
0
4
18
54
21
93
95.9
14
TH Yên Hưng
48

2
11
24
11
46
95.8
15
TH Tây Thắng
109
1
3
36
55
14
105
96.3
16
TH Yên Phú
110
0
5
21
52
32
105
95.5
17
TH Yên Quang
58
0
3
12
21
22
55
94.8
18
TH Thị trấn Lâm
175
3
7
54
76
35
165
94.3
19
TH B Yên Lộc
52
0
3
21
23
5
49
94.2
20
TH Yên Tiến
168
0
8
41
79
40
160
95.2
21
TH Tống Văn Trân
67
1
3
14
38
11
63
94.0
22
TH Yên Lương
98
1
5
30
49
13
92
93.9
23
TH Yên Bằng
136
2
7
28
62
37
127
93.4
24
TH Yên Dương
130
0
9
24
63
34
121
93.1
25
TH A Yên Nhân
70
0
5
18
29
18
65
92.9
26
TH Đông Thắng
69
0
5
17
34
13
64
92.8
27
TH Yên Phương
92
0
5
22
52
13
87
94.6
28
TH Yên Lợi
88
1
6
23
42
16
81
92.0
29
TH A Yên Trị
96
2
6
31
45
12
88
91.7
30
TH Yên Tân
77
0
5
18
36
18
72
93.5
31
TH Yên Thành
56

5
15
24
12
51
91.1
32
TH B Yên Trị
118
2
9
33
58
16
107
90.7
33
TH Yên Chính
96
4
5
18
45
24
87
90.6
34
TH A Yên Ninh
84
0
8
19
44
13
76
90.5
35
TH Yên Khang
83
0
6
21
36
20
77
92.8
36
TH Yên Nghĩa
55
2
4
14
31
4
49
89.1
37
TH B Yên Cường
79
2
7
21
39
10
70
88.6
38
TH Yên Thọ
100
0
12
27
55
6
88
88.0
39
TH Yên Minh
50
0
6
17
15
12
44
88.0
40
TH A Yên Lộc
83
1
14
39
24
5
68
81.9
41
TH A Yên Phúc
77
1
13
19
38
6
63
81.8
42
TH B Yên Nhân
76
5
11
31
22
7
60
78.9

BÀI KHẢO SÁT MÔN TIẾNG ANH LỚP 5 - CUỐI NĂM 2018 -2019

TT
Đơn vị
Số học sinh tham gia khảo sát
Kết quả bài khảo sát
Điểm 1; 2
Điểm 3;4
Điểm 5;6
Điểm 7; 8
Điểm 9;10
Sl
%
1
TH Yên Mỹ
66
0
5
33
25
3
61
92.4
2
TH Yên Xá
122
1
9
18
53
41
112
91.8
3
TH A Yên Trung
38
0
4
7
16
11
34
89.5
5
TH Yên Thọ
114
3
15
44
50
2
96
84.2
4
TH Tống Văn Trân
57
0
9
23
20
5
48
84.2
6
TH Yên Phong
107
1
16
31
43
16
90
84.1
7
TH Yên Lợi
84
4
12
21
36
11
68
81.0
8
TH Yên Chính
98
4
16
30
41
7
78
79.6
9
TH B Yên Lộc
53
1
10
21
20
1
42
79.2
10
TH Yên Nghĩa
51
3
8
20
17
3
40
78.4
11
TH Yên Hồng
85
1
20
32
27
5
64
75.3
12
TH Yên Phú
88
4
18
30
28
8
66
75.0
13
TH Yên Tiến
172
8
38
44
62
20
126
73.3
14
TH B Yên Trung
44
2
10
15
13
4
32
72.7
15
TH Yên Bình
148
5
39
46
35
23
104
70.3
16
TH Yên Bằng
124
8
35
50
31
0
81
65.3
17
TH Tây Thắng
103
12
25
32
29
5
66
64.1
18
TH Yên Minh
57
8
14
19
11
5
35
61.4
19
TH A Yên Đồng
65
11
15
25
12
2
39
60.0
20
TH Thị trấn Lâm
141
17
40
53
23
8
84
59.6
21
TH Yên Thành
46
2
17
16
9
2
27
58.7
22
TH B Yên Ninh
106
17
30
33
22
4
59
55.7
23
TH A Yên Phúc
82
11
27
36
6
2
44
53.7
24
TH Yên Lương
99
16
31
31
12
9
52
52.5
25
TH B Yên Đồng
141
17
50
40
25
9
74
52.5
26
TH Yên Khánh
67
9
23
18
13
4
35
52.2
27
TH Yên Quang
72
14
21
28
9
0
37
51.4
28
TH A Yên Lộc
57
7
21
23
3
3
29
50.9
29
TH A Yên Nhân
57
10
19
19
9
0
28
49.1
30
TH Đông Thắng
80
10
31
27
10
2
39
48.8
31
TH Yên Dương
109
19
40
30
19
1
50
45.9
32
TH A Yên Cường
94
23
30
13
14
14
41
43.6
35
TH Yên Phương
74
12
30
20
11
1
32
43.2
33
TH Yên Khang
87
16
34
28
7
2
37
42.5
34
TH A Yên Trị
89
14
38
26
11
0
37
41.6
36
TH A Yên Ninh
90
23
31
27
9
0
36
40.0
37
TH Yên Tân
74
12
34
15
11
2
28
37.8
38
TH Yên Hưng
35
9
16
8
2

10
28.6
39
TH B Yên Trị
81
19
39
17
5
1
23
28.4
40
TH B Yên Nhân
68
32
21
13
2
0
15
22.1
41
TH B Yên Cường
66
17
38
8
3
0
11
16.7
42
TH B Yên Phúc
29
8
17
4
0
0
4
13.8

2 nhận xét: