STT
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Lớp
|
Trường
|
Điểm vòng sơ khảo
|
Điểm vòng Chung kết
|
Xếp chung
|
Xếp giải
|
|
Tổng điểm
|
Xếp thứ
|
|||||||||
80
|
Đoàn Thảo Nhi
|
Nữ
|
29.05.2009
|
5
|
TH Yên Lương
|
25
|
25
|
76
|
Khuyến
khích
|
|
81
|
Hà Trường Sơn
|
Nam
|
01.01.2009
|
5
|
TH Yên Tân
|
24
|
24
|
81
|
||
82
|
Đinh Ngọc Thiên Kim
|
Nữ
|
06.12.2009
|
5B
|
TH Yên Phương
|
24
|
24
|
81
|
||
83
|
Nguyễn Anh Thư
|
Nữ
|
08.02.2009
|
5
|
TH Yên Thành
|
24
|
24
|
81
|
||
84
|
Nguyễn Thu Linh
|
Nữ
|
10.05.2009
|
5C
|
TH Yên Bằng
|
24
|
24
|
81
|
||
85
|
Đào Thị Thúy Quỳnh
|
Nữ
|
10.10.2009
|
5A3
|
TH Yên Đồng
|
24
|
24
|
81
|
||
86
|
Đinh Trần Việt Anh
|
Nam
|
11.02.2009
|
5
|
TH Yên Dương
|
24
|
24
|
81
|
||
87
|
Nguyễn Minh Trang
|
Nữ
|
11.09.2009
|
5C
|
TH Yên Phong
|
24
|
24
|
81
|
||
88
|
Nguyễn Trần Việt Đức
|
Nam
|
17.11.2010
|
4
|
TH Yên Lương
|
24
|
24
|
81
|
||
89
|
Nguyễn Trọng Vinh
|
Nam
|
26/10/2009
|
5
|
TH Yên Hưng
|
24
|
24
|
81
|
||
90
|
Mai Hoàng Tùng
|
Nam
|
27.07.2009
|
5
|
TH Yên Khang
|
24
|
24
|
81
|
||
91
|
Hoàng Duy Đăng
|
Nam
|
09.06.2009
|
5A
|
TH Yên Khánh
|
23
|
23
|
91
|
||
92
|
Lê Khương Duy
|
Nam
|
09.12.2009
|
5
|
TH Yên Lương
|
23
|
23
|
91
|
||
93
|
Nguyễn Quỳnh Trang
|
Nữ
|
11.01.2009
|
5A1
|
TH Yên Thọ
|
23
|
23
|
91
|
||
94
|
Vũ Đình Khôi
|
Nam
|
19.09.2009
|
5B
|
TH Yên Bằng
|
23
|
23
|
91
|
||
95
|
Nguyễn Đức Anh
|
Nam
|
06.02.2009
|
5
|
TH Yên Lợi
|
22
|
22
|
95
|
||
96
|
Vũ Bùi Kim Ngọc
|
Nữ
|
09.04.2009
|
5A
|
TH Yên Bằng
|
22
|
22
|
95
|
||
97
|
Trịnh Việt Anh
|
Nam
|
11.1.2009
|
5
|
TH Yên Dương
|
22
|
22
|
95
|
||
98
|
Lê Thị Thu Hiền
|
Nữ
|
14.02.2009
|
5A2
|
TH Yên Trung
|
22
|
22
|
95
|
||
99
|
Ninh Duy Hải
|
Nam
|
14.03.2009
|
5A5
|
TH Yên Ninh
|
22
|
22
|
95
|
||
100
|
Bùi Anh Quân
|
Nam
|
17.11.2009
|
5
|
TH Yên Dương
|
22
|
22
|
95
|
||
101
|
Nguyễn Thị Ngọc Hà
|
Nữ
|
26.12.2010
|
4A1
|
TH Yên Thọ
|
22
|
22
|
95
|
||
102
|
Trần Việt Chiến
|
Nam
|
30.01.2009
|
5
|
TH Yên Lương
|
22
|
22
|
95
|
||
103
|
Vũ Ngọc Dung
|
Nữ
|
01.01.2009
|
5C
|
TH Yên Bằng
|
21
|
21
|
103
|
||
104
|
Hoàng Quốc Đạt
|
Nam
|
03.12.2010
|
4
|
TH Yên Thành
|
21
|
21
|
103
|
||
105
|
Ngô Hà Vy
|
Nữ
|
12.04.2009
|
5
|
TH Yên Lợi
|
21
|
21
|
103
|
||
106
|
Nguyễn Như Trang
|
Nu
|
18/12/2009
|
5
|
TH Yên Hưng
|
21
|
21
|
103
|
||
107
|
Nguyễn Thị Thanh Trúc
|
Nữ
|
24.01.2009
|
5 A3
|
TH Yên Phúc
|
21
|
21
|
103
|
||
108
|
Ninh Ngọc Anh
|
Nữ
|
28.10.2009
|
5A1
|
TH Yên Ninh
|
21
|
21
|
103
|
||
109
|
Hoàng Hà My
|
Nữ
|
01.01.2009
|
5
|
TH Yên Khang
|
20
|
20
|
109
|
||
110
|
Nguyễn Thùy Anh
|
Nữ
|
03.10.2009
|
5A1
|
TH Yên Nghĩa
|
20
|
20
|
109
|
||
111
|
Đỗ Anh Thư
|
Nữ
|
04.12.2009
|
5 A3
|
TH Yên Phúc
|
20
|
20
|
109
|
||
112
|
Nguyễn Trần Đức Lương
|
Nam
|
06.01.2009
|
5A
|
TH Yên Nhân
|
20
|
20
|
109
|
||
113
|
Hà Châu Giang
|
Nữ
|
09.09.2009
|
5
|
TH Yên Tân
|
20
|
20
|
109
|
||
114
|
Hà Thùy Linh
|
Nữ
|
13.06.2009
|
5
|
TH Yên Tân
|
20
|
20
|
109
|
||
115
|
Trịnh Thị Hà Sen
|
Nữ
|
16.02.2009
|
5
|
TH Yên Quang
|
20
|
20
|
109
|
||
116
|
Bùi Thị Thanh Lam
|
Nữ
|
16.03.2009
|
5A2
|
TH Yên Mỹ
|
20
|
20
|
109
|
||
117
|
Hà Tuấn Tài
|
Nam
|
22.01.2019
|
5
|
TH Yên Tân
|
20
|
20
|
109
|
||
118
|
Bùi Vũ Hà Linh
|
Nữ
|
22.11.2009
|
5
|
TH Yên Khang
|
20
|
20
|
109
|
||
119
|
Đinh Như Quỳnh
|
Nữ
|
25.01.2009
|
5
|
TH Yên Tân
|
20
|
20
|
109
|
||
120
|
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
|
Nữ
|
26.10.2009
|
5
|
TH Yên Tiến
|
20
|
20
|
109
|
||
121
|
Phạm Thị Hồng Nhung
|
Nữ
|
02.07.2009
|
5
|
TH Yên Lương
|
19
|
19
|
121
|
||
122
|
Đặng Kim Anh
|
Nữ
|
03.02.2009
|
5D
|
TH Yên Bằng
|
19
|
19
|
121
|
||
123
|
Ngô Thị Như Quỳnh
|
Nữ
|
04.01.2009
|
5D
|
TH Yên Nhân
|
19
|
19
|
121
|
||
124
|
Nguyễn Thị Nga
|
Nữ
|
05.01.2009
|
5B
|
TH Yên Thắng
|
19
|
19
|
121
|
||
125
|
Phạm Hà Anh
|
Nữ
|
13.02.2009
|
5
|
TH Thị trấn Lâm
|
19
|
19
|
121
|
||
126
|
Nguyễn Ngọc Tùng Anh
|
Nam
|
25.09.2009
|
5B
|
TH Yên Bằng
|
19
|
19
|
121
|
||
127
|
Trịnh Lê Minh Ngọc
|
Nữ
|
02.08.2009
|
5A
|
TH Yên Nhân
|
18
|
18
|
127
|
||
128
|
Nguyễn Trọng Việt Anh
|
Nam
|
05.08.2009
|
5C
|
TH Yên Phong
|
18
|
18
|
127
|
||
129
|
Nguyễn Thị Trà My
|
Nữ
|
06.03.2009
|
5A1
|
TH Yên Thắng
|
18
|
18
|
127
|
||
130
|
Đinh Văn Bình
|
Nam
|
20.09.2009
|
5C
|
TH Yên Thắng
|
18
|
18
|
127
|
||
131
|
Phan Lê Hoàng
|
Nam
|
25.02.2009
|
5A
|
TH Yên Bằng
|
18
|
18
|
127
|
||
132
|
Trần Thị Thu Diễn
|
Nữ
|
01.03.2009
|
5A3
|
TH Yên Trị
|
17
|
17
|
132
|
||
133
|
Phan Trà My
|
Nữ
|
07.05.2009
|
5A2
|
TH Yên Nghĩa
|
17
|
17
|
132
|
||
134
|
Vũ Thị Ngọc Mai
|
Nữ
|
12.02.2009
|
5A1
|
TH Yên Trị
|
17
|
17
|
132
|
||
135
|
Phạm Mai Lan
|
Nữ
|
28.06.2009
|
5C
|
TH Yên Phong
|
17
|
17
|
132
|
||
136
|
Nguyễn Thị Mai Linh
|
Nữ
|
29.12.2009
|
5
|
TH Yên Quang
|
17
|
17
|
132
|
||
137
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
Nữ
|
03.10.2009
|
5B
|
TH Yên Lộc
|
16
|
16
|
137
|
||
138
|
Nguyễn Bùi Bích Vân
|
Nữ
|
05.03.2009
|
5
|
TH Yên Khang
|
16
|
16
|
137
|
||
139
|
Trịnh Thị Hương Giang
|
Nữ
|
20.5.2009
|
5
|
TH Yên Quang
|
16
|
16
|
137
|
||
140
|
Phạm Thùy Trang
|
Nữ
|
24.01.2009
|
5A1
|
TH Yên Hồng
|
16
|
16
|
137
|
||
141
|
Nguyễn Vinh Quang
|
Nam
|
02.08.2009
|
5A3
|
TH Yên Đồng
|
15
|
15
|
141
|
||
142
|
Bùi Ngọc Mạnh
|
Nam
|
10.08.2009
|
5A2
|
TH Yên Mỹ
|
15
|
15
|
141
|
||
143
|
Phạm Hà Linh
|
Nữ
|
11.08.2009
|
5A5
|
TH Yên Ninh
|
15
|
15
|
141
|
||
144
|
Nguyễn Tuấn Dũng
|
Nam
|
18.12.2010
|
4
|
TH Yên Quang
|
15
|
15
|
141
|
||
145
|
Trương Minh Quân
|
Nam
|
29.01.2009
|
5A5
|
TH Yên Ninh
|
15
|
15
|
141
|
||
146
|
Nghiêm Văn Minh
|
Nam
|
19.01.2009
|
5A1
|
TH Yên Ninh
|
14
|
14
|
146
|
||
147
|
Nguyễn Quỳnh Nhi
|
Nữ
|
01.02.2009
|
5A1
|
TH Yên Thắng
|
13
|
13
|
147
|
||
148
|
Nguyễn Đức Đại
|
Nam
|
05.02.2009
|
5D
|
TH Yên Phong
|
13
|
13
|
147
|
||
149
|
Ninh Thị Thủy Tiên
|
Nữ
|
07.06.2009
|
5A1
|
TH Yên Ninh
|
13
|
13
|
147
|
||
150
|
Đỗ Anh Chi
|
Nữ
|
19.076.2010
|
4
|
TH Yên Khang
|
13
|
13
|
147
|
||
151
|
Phạm Thị Diệu Huyền
|
Nữ
|
22.01.2009
|
5A2
|
TH Yên Trung
|
13
|
13
|
147
|
||
152
|
Trần Ngọc Quang Huy
|
Nam
|
30.01.2010
|
4A2
|
TH Yên Đồng
|
13
|
13
|
147
|
||
153
|
Đinh Hải Vân
|
Nữ
|
07.01.2009
|
5A
|
TH Yên Thắng
|
10
|
10
|
153
|
||
154
|
Vũ Quốc Văn
|
Nam
|
09.01.2009
|
5A4
|
TH Yên Trị
|
8
|
8
|
154
|
||
155
|
Phùng Thanh Hoài
|
Nữ
|
13.02.2009
|
5B
|
TH Yên Khánh
|
8
|
8
|
154
|
||
156
|
Vũ Thị Quỳnh Trang
|
Nữ
|
01.01.2009
|
5A4
|
TH Yên Trị
|
6
|
6
|
156
|
||
Ý Yên, ngày 06 tháng 12 năm 2019
|
Thứ Bảy, 7 tháng 12, 2019
KẾT QUẢ HÙNG BIỆN TIẾNG ANH NĂM HỌC 2018 - 2019 - PHẦN 2
PHẦN 1
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)