STT
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Lớp
|
Trường
|
Điểm vòng sơ khảo
|
Điểm vòng Chung kết
|
Xếp chung
|
Xếp giải
|
|
Tổng điểm
|
Xếp thứ
|
|||||||||
1
|
Phạm Thị Phương Anh
|
Nữ
|
15.04.2009
|
5
|
TH Yên Xá
|
41
|
17.3
|
93
|
1
|
Nhất
|
2
|
Đinh Khánh Huyền
|
Nữ
|
4.4.2009
|
5
|
TH Yên Cường
|
41
|
17.2
|
92.5
|
2
|
Nhất
|
3
|
Trần Hà Diệp
|
Nữ
|
31.07.2009
|
5
|
TH Yên Xá
|
44
|
15.8
|
91.5
|
3
|
Nhất
|
4
|
Nguyễn Thị Hồng Quyên
|
Nữ
|
25.07.2009
|
5
|
TH Yên Xá
|
41
|
15.3
|
87
|
4
|
Nhất
|
5
|
Đỗ Hoàng Hiệp
|
Nam
|
13.10.2009
|
5
|
TH Yên Lương
|
40
|
15.5
|
86.5
|
5
|
Nhất
|
6
|
Nguyễn Hồng Hạnh
|
Nữ
|
15.11.2010
|
4
|
TH Yên Cường
|
38
|
15.8
|
85.5
|
6
|
Nhì
|
7
|
Hoàng Thái Tú
|
Nam
|
9.12.2010
|
4
|
TH Yên Cường
|
40
|
14.2
|
82.5
|
7
|
Nhì
|
8
|
Nguyễn Khôi Nguyên
|
Nam
|
02.11.2009
|
5
|
TH Yên Lợi
|
37
|
15.0
|
82
|
8
|
Nhì
|
9
|
Phạm Sơn Hải
|
Nam
|
22.09.2009
|
5
|
TH Yên Xá
|
36
|
15.2
|
81.5
|
9
|
Nhì
|
10
|
Vũ Hương Giang
|
Nữ
|
08.07.2009
|
5
|
TH Yên Xá
|
40
|
13.7
|
81
|
10
|
Nhì
|
11
|
Trương Hoàng Ngọc Anh
|
Nữ
|
06.7.2009
|
5
|
TH Yên Tiến
|
31
|
16.3
|
80
|
11
|
Nhì
|
12
|
Nguyễn Tuấn Minh
|
Nam
|
9.9.2009
|
5
|
TH Yên Cường
|
38
|
13.8
|
79.5
|
12
|
Nhì
|
13
|
Nguyễn Như Quỳnh
|
Nữ
|
01.01.2009
|
5
|
TH Yên Cường
|
38
|
13.8
|
79.5
|
12
|
Nhì
|
14
|
Nguyễn Phương Anh
|
Nữ
|
29.01.2009
|
5
|
TH Yên Cường
|
32
|
15.7
|
79
|
14
|
Nhì
|
15
|
Nguyễn Ngọc Cúc Phương
|
Nữ
|
30.6.2009
|
5
|
TH Yên Cường
|
36
|
14.3
|
79
|
14
|
Nhì
|
16
|
Đinh Quang Huy
|
Nam
|
23.6.2009
|
5
|
TH Yên Tiến
|
34
|
14.5
|
77.5
|
16
|
Nhì
|
17
|
Ninh Trọng Huy
|
Nam
|
31.07.2009
|
5
|
TH Yên Bình
|
35
|
14.2
|
77.5
|
16
|
Nhì
|
18
|
Trương Quốc Phước
|
Nam
|
10.8.2010
|
4
|
TH Yên Cường
|
34
|
14.2
|
76.5
|
18
|
Nhì
|
19
|
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
|
Nữ
|
31.01.2009
|
5
|
TH Yên Cường
|
35
|
13.7
|
76
|
19
|
Nhì
|
20
|
Trần Xuân An Huy
|
Nam
|
09.12.2010
|
4
|
TH Yên Hồng
|
35
|
13.7
|
76
|
19
|
Nhì
|
21
|
Nguyễn Thị Thảo Vy
|
Nữ
|
16.03.2009
|
5
|
TH Yên Xá
|
39
|
12.3
|
76
|
19
|
Nhì
|
22
|
Nguyễn Minh Châu
|
Nữ
|
08.10.2009
|
5
|
TH Yên Xá
|
35
|
13.5
|
75.5
|
22
|
Nhì
|
23
|
Bùi Tuấn Anh
|
Nam
|
22.06.2010
|
4
|
TH Yên Hồng
|
37
|
12.8
|
75.5
|
22
|
Nhì
|
24
|
Trần Thị Hoài Thương
|
Nữ
|
09.08.2009
|
5
|
TH Yên Đồng
|
35
|
13.2
|
74.5
|
24
|
Ba
|
25
|
Phạm Kiều Trang
|
Nữ
|
23.2.2009
|
5
|
TH Yên Cường
|
34
|
13.3
|
74
|
25
|
Ba
|
26
|
Phạm Thị Thu Hiền
|
Nữ
|
15.03.2009
|
5
|
TH Yên Đồng
|
32
|
13.8
|
73.5
|
26
|
Ba
|
27
|
Phạm Hương Giang
|
Nữ
|
05.3.2009
|
5
|
TH Yên Tiến
|
33
|
13.2
|
72.5
|
27
|
Ba
|
28
|
Phạm Minh Quang
|
Nam
|
02.12.2009
|
5
|
TH Yên Khánh
|
35
|
12.3
|
72
|
28
|
Ba
|
29
|
Mai Nguyễn Minh Quân
|
Nam
|
08.06.2009
|
5
|
TH Yên Đồng
|
37
|
11.7
|
72
|
28
|
Ba
|
30
|
Nguyễn Thành Công
|
Nam
|
13.01.2009
|
5
|
TH Yên Chính
|
33
|
12.7
|
71
|
30
|
Ba
|
31
|
Kiều Thanh Thanh
|
Nữ
|
4.5.2009
|
5
|
TH Yên Cường
|
37
|
11.2
|
70.5
|
31
|
Ba
|
32
|
Đinh Hiếu Hạnh
|
Nữ
|
25.9.2009
|
5
|
TH Yên Tiến
|
34
|
11.8
|
69.5
|
32
|
Ba
|
33
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
Nam
|
20.12.2009
|
5
|
TH Yên Phong
|
37
|
10.8
|
69.5
|
32
|
Ba
|
34
|
Dương Quỳnh Như
|
Nữ
|
28.10.2009
|
5
|
TH Thị trấn Lâm
|
31
|
12.7
|
69
|
34
|
Ba
|
35
|
Phạm Thị Hà
|
Nữ
|
13.01.2009
|
5
|
TH Yên Phú
|
32
|
12.3
|
69
|
34
|
Ba
|
36
|
Lê Hồng Khánh Linh
|
Nữ
|
24.10.2010
|
4
|
TH Yên Lương
|
32
|
12.3
|
69
|
34
|
Ba
|
37
|
Nguyễn Lê Phương
|
Nữ
|
27.10.2009
|
5
|
TH Yên Phong
|
31
|
12.3
|
68
|
37
|
Ba
|
38
|
Hoàng Hải Ngọc Hà
|
Nữ
|
27.07.2009
|
5
|
TH Yên Lộc
|
31
|
12.2
|
67.5
|
38
|
Ba
|
39
|
Phạm Minh Hằng
|
Nữ
|
29.12.2009
|
5
|
TH Yên Minh
|
32
|
11.8
|
67.5
|
38
|
Ba
|
40
|
Đỗ Bảo Ngọc
|
Nữ
|
01.03.2009
|
5
|
TH Yên Xá
|
33
|
11.3
|
67
|
40
|
Ba
|
41
|
Đào Thanh Thanh
|
Nữ
|
24.07.2010
|
4
|
TH Yên Phú
|
37
|
9.8
|
66.5
|
41
|
Ba
|
42
|
Bùi Gia Khánh
|
Nam
|
14.02.2010
|
4
|
TH Yên Lương
|
30
|
12.0
|
66
|
42
|
Ba
|
43
|
Đỗ Minh Trí
|
Nam
|
12.01.2010
|
4
|
TH Yên Lương
|
32
|
11.3
|
66
|
42
|
Ba
|
44
|
Trương Công Hoàng Minh
|
Nam
|
24.09.2009
|
5
|
TH Yên Xá
|
33
|
11.0
|
66
|
42
|
Ba
|
45
|
Đào Phương Thảo
|
Nữ
|
25.01.2009
|
5
|
TH Yên Dương
|
34
|
10.5
|
65.5
|
45
|
Ba
|
46
|
Phạm Thị Phú Châu
|
Nữ
|
28.10.2009
|
5
|
TH Yên Hồng
|
31
|
11.3
|
65
|
46
|
Ba
|
47
|
Trần Minh Đức
|
Nam
|
17.07.2009
|
5
|
TH Yên Bình
|
32
|
11.0
|
65
|
46
|
Ba
|
48
|
Phạm Huyền Linh
|
Nữ
|
11.01.2009
|
5
|
TH Yên Xá
|
32
|
11.0
|
65
|
46
|
Ba
|
49
|
Đặng Minh Huy
|
Nam
|
05.02.2009
|
5
|
TH Yên Đồng
|
32
|
10.7
|
64
|
49
|
Ba
|
50
|
Trịnh Minh Sang
|
Nam
|
06.03.2009
|
5
|
TH Yên Lương
|
33
|
10.2
|
63.5
|
50
|
Ba
|
51
|
Ninh Khắc Tâm
|
Nam
|
01.01.2009
|
5
|
TH Yên Ninh
|
32
|
10.3
|
63
|
51
|
Ba
|
52
|
Nguyễn Miền Biên Thùy
|
Nữ
|
02.04.2009
|
5
|
TH Yên Trung
|
32
|
10.0
|
62
|
52
|
Ba
|
53
|
Hà Quyết Thắng
|
Nam
|
07.01.2009
|
5
|
TH Thị trấn Lâm
|
33
|
9.3
|
61
|
53
|
Ba
|
54
|
Phạm Khánh Linh
|
Nữ
|
16.05.2009
|
5
|
TH Yên Bình
|
31
|
9.8
|
60.5
|
54
|
Ba
|
55
|
Bùi Trường An
|
Nam
|
17.01.2009
|
5
|
TH Yên Đồng
|
30
|
9.8
|
59.5
|
55
|
Ba
|
56
|
Lê Hải Nam
|
Nam
|
09.08.2009
|
5
|
TH Yên Dương
|
30
|
9.3
|
58
|
56
|
Ba
|
57
|
Nguyễn Tiến Tuấn
|
Nam
|
03.01.2009
|
5
|
TH Yên Đồng
|
33
|
8.2
|
57.5
|
57
|
Ba
|
58
|
Bùi Hoàng Thảo Nguyên
|
Nữ
|
25.10.2009
|
5A1
|
TH Yên Thọ
|
29
|
29
|
58
|
Khuyến
khích
|
|
59
|
Cù Thị Anh Thư
|
Nữ
|
27.03.2009
|
5A
|
TH Yên Phong
|
29
|
29
|
58
|
Khuyến
khích
|
|
60
|
Nguyễn Bá Hiếu
|
Nam
|
12.09.2009
|
5C
|
TH Yên Bằng
|
28
|
28
|
60
|
Khuyến
khích
|
|
61
|
Phạm Đỗ Minh Thư
|
Nữ
|
13.07.2009
|
5
|
TH Yên Phú
|
28
|
28
|
60
|
Khuyến
khích
|
|
62
|
Bùi Thị My
|
Nữ
|
16.7.2009
|
5A2
|
TH Yên Thọ
|
28
|
28
|
60
|
Khuyến
khích
|
|
63
|
Phạm Ngô Trung Anh
|
Nam
|
19.12.2009
|
5
|
TH Yên Lương
|
28
|
28
|
60
|
Khuyến
khích
|
|
64
|
Phạm Thanh Thủy
|
Nữ
|
29.03.2009
|
5C
|
TH Yên Thắng
|
28
|
28
|
60
|
Khuyến
khích
|
|
65
|
Trần Quốc Tiến
|
Nam
|
01.02.2009
|
5A
|
TH Yên Phong
|
27
|
27
|
65
|
Khuyến
khích
|
|
66
|
Nguyễn Như Quỳnh
|
Nữ
|
05.11.2009
|
5B
|
TH Yên Khánh
|
27
|
27
|
65
|
Khuyến
khích
|
|
67
|
Phạm Hoàng Anh
|
Nam
|
05.11.2009
|
5
|
TH Yên Lương
|
27
|
27
|
65
|
Khuyến
khích
|
|
68
|
Đinh Hữu Phát
|
Nam
|
14.12.2009
|
5
|
TH Yên Tiến
|
27
|
27
|
65
|
Khuyến
khích
|
|
69
|
Phạm Thu Phương
|
Nữ
|
17.01.2009
|
5B
|
TH Yên Minh
|
27
|
27
|
65
|
Khuyến
khích
|
|
70
|
Triệu Thùy Dung
|
Nữ
|
22.05.2009
|
5D
|
TH Yên Bằng
|
27
|
27
|
65
|
Khuyến
khích
|
|
71
|
Trần Quốc Duy
|
Nam
|
25.08.2009
|
5
|
TH Yên Khang
|
27
|
27
|
65
|
Khuyến
khích
|
|
72
|
Lã Thu Ngân
|
Nữ
|
27.05.2009
|
5B
|
TH Yên Phương
|
27
|
27
|
65
|
Khuyến
khích
|
|
73
|
Lê Quỳnh Anh
|
Nữ
|
11.12.2009
|
5A1
|
TH Yên Lộc
|
26
|
26
|
73
|
Khuyến
khích
|
|
74
|
Nguyễn Đoàn Thương
|
Nữ
|
14.01.2009
|
5
|
TH Yên Chính
|
26
|
26
|
73
|
Khuyến
khích
|
|
75
|
Trần Minh Đức
|
Nam
|
17.10.2009
|
5A3
|
TH Yên Trung
|
26
|
26
|
73
|
Khuyến
khích
|
|
76
|
Hà Anh Lê
|
Nữ
|
11.03.2009
|
5
|
TH Yên Tân
|
25
|
25
|
76
|
Khuyến
khích
|
|
77
|
Nguyễn Minh Lâm
|
Nam
|
11.05.2009
|
5C
|
TH Yên Nhân
|
25
|
25
|
76
|
Khuyến
khích
|
|
78
|
Trịnh Việt Anh
|
Nam
|
16.01.2010
|
4
|
TH Yên Khang
|
25
|
25
|
76
|
Khuyến
khích
|
|
79
|
Đinh Thu Phương
|
Nữ
|
25.3.2009
|
5
|
TH Yên Tiến
|
25
|
25
|
76
|
Khuyến
khích
|
|
80
|
Đoàn Thảo Nhi
|
Nữ
|
29.05.2009
|
5
|
TH Yên Lương
|
25
|
25
|
76
|
Khuyến
khích
|
|
81
|
Hà Trường Sơn
|
Nam
|
01.01.2009
|
5
|
TH Yên Tân
|
24
|
24
|
81
|
||
82
|
Đinh Ngọc Thiên Kim
|
Nữ
|
06.12.2009
|
5B
|
TH Yên Phương
|
24
|
24
|
81
|
||
83
|
Nguyễn Anh Thư
|
Nữ
|
08.02.2009
|
5
|
TH Yên Thành
|
24
|
24
|
81
|
||
84
|
Nguyễn Thu Linh
|
Nữ
|
10.05.2009
|
5C
|
TH Yên Bằng
|
24
|
24
|
81
|
||
85
|
Đào Thị Thúy Quỳnh
|
Nữ
|
10.10.2009
|
5A3
|
TH Yên Đồng
|
24
|
24
|
81
|
||
PHẦN 2
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét