Thứ Sáu, 8 tháng 3, 2019

4

THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG  HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2018 - 2019








Khối 4




TT
Đơn vị
Kết quả bài khảo sát môn Toán
Số
lượng
Điểm ≤ 2
Điểm >2 đến < 5
Điểm ≥ 5 đến ≤ 6
Điểm >6 đến ≤ 8
Điểm >8 đến ≤ 10
SL
Tỷ lệ
SL
Tỷ lệ
SL
Tỷ lệ
SL
Tỷ lệ
SL
Tỷ lệ
1
TH B Yên Phúc
34
0
0.0
1
2.9
5
14.7
17
50.0
11
32.4
2
TH BYên Trung
36
0
0.0
2
5.6
7
19.4
21
58.3
6
16.7
3
TH Yên Phong
111
0
0.0
9
8.1
19
17.1
60
54.1
23
20.7
4
TH Yên Khánh
79
0
0.0
8
10.1
20
25.3
38
48.1
13
16.5
5
TH Yên Lợi
88
2
2.3
8
9.1
15
17.0
44
50.0
19
21.6
6
TH Yên Bình
125
1
0.8
16
12.8
20
16.0
70
56.0
18
14.4
7
TH Yên Phú
110
3
2.7
12
10.9
30
27.3
52
47.3
13
11.8
8
TH Yên Xá
153
4
2.6
17
11.1
28
18.3
74
48.4
30
19.6
9
TH Tây Thắng
110
0
0.0
16
14.5
29
26.4
51
46.4
14
12.7
10
TH B Yên Đồng
158
1
0.6
24
15.2
24
15.2
83
52.5
26
16.5
11
TH Yên Phương
92
1
1.1
16
17.4
27
29.3
38
41.3
10
10.9
12
TH Yên Quang
59
0
0.0
11
18.6
13
22.0
31
52.5
4
6.8
13
TH A Yên Cường
95
1
1.1
17
17.9
18
18.9
51
53.7
8
8.4
14
TH Yên Tiến
168
3
1.8
30
17.9
31
18.5
80
47.6
24
14.3
15
TH Yên Minh
50
0
0.0
10
20.0
10
20.0
26
52.0
4
8.0
16
TH B Yên Ninh
118
2
1.7
23
19.5
23
19.5
57
48.3
13
11.0
17
TH Yên Lương
97
1
1.0
21
21.6
20
20.6
47
48.5
8
8.2
18
TH Yên Nghĩa
55
1
1.8
12
21.8
11
20.0
23
41.8
8
14.5
19
TH Yên Thọ
100
0
0.0
24
24.0
19
19.0
47
47.0
10
10.0
20
TH A Yên Trung
41
0
0.0
10
24.4
4
9.8
25
61.0
2
4.9
21
TH A Yên Nhân
68
1
1.5
17
25.0
8
11.8
32
47.1
10
14.7
22
TH Yên Mĩ
64
0
0.0
17
26.6
12
18.8
31
48.4
4
6.3
23
TH Yên Hồng
75
1
1.3
19
25.3
10
13.3
39
52.0
6
8.0
24
TH Yên Hưng
48
3
6.3
10
20.8
14
29.2
18
37.5
3
6.3
25
TH Yên Dương
131
4
3.1
32
24.4
27
20.6
52
39.7
16
12.2
26
TH Yên Thành
56
1
1.8
15
26.8
16
28.6
22
39.3
2
3.6
27
TH Đông Thắng
73
0
0.0
21
28.8
15
20.5
34
46.6
3
4.1
28
TH B Yên Cường
79
1
1.3
22
27.8
18
22.8
31
39.2
7
8.9
29
TH AYên Trị
96
1
1.0
27
28.1
27
28.1
31
32.3
10
10.4
30
TH Yên Tân
77
2
2.6
21
27.3
10
13.0
37
48.1
7
9.1
31
TH Yên Khang
83
2
2.4
23
27.7
14
16.9
41
49.4
3
3.6
32
TH B Yên Trị
117
3
2.6
34
29.1
30
25.6
44
37.6
6
5.1
33
TH A Yên Đồng
60
0
0.0
19
31.7
12
20.0
21
35.0
8
13.3
34
TH Thị trấn Lâm
177
7
4.0
51
28.8
30
16.9
71
40.1
18
10.2
35
TH Yên Bằng
137
4
2.9
41
29.9
32
23.4
50
36.5
10
7.3
36
TH B Yên Nhân
73
1
1.4
24
32.9
14
19.2
29
39.7
5
6.8
37
TH B Yên Lộc
53
3
5.7
16
30.2
11
20.8
19
35.8
4
7.5
38
TH Tống Văn Trân
67
4
6.0
21
31.3
12
17.9
27
40.3
3
4.5
39
TH A Yên Phúc
77
2
2.6
27
35.1
12
15.6
28
36.4
8
10.4
40
TH Yên Chính
98
4
4.1
34
34.7
20
20.4
32
32.7
8
8.2
41
TH A Yên Ninh
83
5
6.0
33
39.8
17
20.5
25
30.1
3
3.6
42
TH A Yên Lộc
82
6
7.3
40
48.8
16
19.5
17
20.7
3
3.7

Tổng cộng
3753
75
2.0
851
22.7
750
20.0
1666
44.4
411
11.0

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét