Thứ Sáu, 8 tháng 3, 2019

4

THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG  HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2018 - 2019
Khối 4
TT
Đơn vị
Kết quả bài khảo sát môn tiếng Việt
Số
lượng
Điểm ≤ 2
Điểm >2 đến < 5
Điểm ≥ 5 đến ≤ 6
Điểm >6 đến ≤ 8
Điểm >8 đến ≤ 10
SL
Tỷ lệ
SL
Tỷ lệ
SL
Tỷ lệ
SL
Tỷ lệ
SL
Tỷ lệ
1
TH Yên Khánh
79
0
0.0
4
5.1
22
27.8
49
62.0
4
5.1
2
TH Yên Xá
153
0
0.0
11
7.2
20
13.1
72
47.1
50
32.7
3
TH Yên Bình
123
1
0.8
8
6.5
33
26.8
65
52.8
16
13.0
4
TH B Yên Phúc
34
0
0.0
3
8.8
11
32.4
20
58.8
0
0.0
5
TH B Yên Đồng
159
3
1.9
16
10.1
35
22.0
83
52.2
22
13.8
6
TH A Yên Trung
41
0
0.0
5
12.2
10
24.4
18
43.9
8
19.5
7
TH Yên Quang
59
2
3.4
6
10.2
19
32.2
31
52.5
1
1.7
8
TH Yên Hưng
48
0
0.0
7
14.6
16
33.3
22
45.8
3
6.3
9
TH Yên Chính
98
1
1.0
14
14.3
45
45.9
38
38.8
0
0.0
10
TH Yên Phong
111
0
0.0
19
17.1
37
33.3
50
45.0
5
4.5
11
TH Yên Minh
50
0
0.0
9
18.0
15
30.0
24
48.0
2
4.0
12
TH Yên Lợi
88
1
1.1
15
17.0
21
23.9
48
54.5
3
3.4
13
TH Yên Phú
110
2
1.8
19
17.3
26
23.6
55
50.0
8
7.3
14
TH A Yên Nhân
68
0
0.0
14
20.6
15
22.1
31
45.6
8
11.8
15
TH Yên Dương
131
0
0.0
27
20.6
36
27.5
56
42.7
12
9.2
16
TH Yên Thành
56
0
0.0
12
21.4
16
28.6
24
42.9
4
7.1
17
TH Yên Nghĩa
55
1
1.8
11
20.0
11
20.0
32
58.2
0
0.0
18
TH Tây Thắng
110
1
0.9
23
20.9
33
30.0
47
42.7
6
5.5
19
TH BYên Trung
36
0
0.0
8
22.2
9
25.0
16
44.4
3
8.3
20
TH Thị trấn Lâm
177
3
1.7
37
20.9
55
31.1
70
39.5
12
6.8
21
TH Yên Hồng
75
2
2.7
15
20.0
18
24.0
36
48.0
4
5.3
22
TH B Yên Trị
117
3
2.6
25
21.4
31
26.5
45
38.5
13
11.1
23
TH Yên Thọ
100
3
3.0
21
21.0
39
39.0
37
37.0
0
0.0
24
TH Yên Tiến
168
1
0.6
40
23.8
47
28.0
62
36.9
18
10.7
25
TH A Yên Cường
95
2
2.1
22
23.2
22
23.2
46
48.4
3
3.2
26
TH Yên Lương
97
0
0.0
25
25.8
33
34.0
37
38.1
2
2.1
27
TH Yên Khang
83
3
3.6
20
24.1
21
25.3
37
44.6
2
2.4
28
TH Yên Mĩ
64
0
0.0
18
28.1
21
32.8
23
35.9
2
3.1
29
TH AYên Trị
96
0
0.0
27
28.1
42
43.8
24
25.0
3
3.1
30
TH A Yên Đồng
59
1
1.7
16
27.1
24
40.7
18
30.5
0
0.0
31
TH Yên Bằng
137
4
2.9
37
27.0
45
32.8
50
36.5
1
0.7
32
TH Yên Phương
92
0
0.0
28
30.4
27
29.3
35
38.0
2
2.2
33
TH B Yên Ninh
118
0
0.0
36
30.5
33
28.0
45
38.1
4
3.4
34
TH Đông Thắng
73
1
1.4
22
30.1
24
32.9
23
31.5
3
4.1
35
TH Yên Tân
77
1
1.3
24
31.2
25
32.5
24
31.2
3
3.9
36
TH B Yên Cường
79
0
0.0
29
36.7
25
31.6
25
31.6
0
0.0
37
TH Tống Văn Trân
68
3
4.4
22
32.4
30
44.1
12
17.6
1
1.5
38
TH A Yên Ninh
83
2
2.4
35
42.2
23
27.7
20
24.1
3
3.6
39
TH B Yên Nhân
74
1
1.4
33
44.6
15
20.3
25
33.8
0
0.0
40
TH A Yên Phúc
77
3
3.9
34
44.2
25
32.5
14
18.2
1
1.3
41
TH B Yên Lộc
53
0
0.0
27
50.9
9
17.0
15
28.3
2
3.8
42
TH A Yên Lộc
83
2
2.4
44
53.0
26
31.3
11
13.3
0
0.0

Tổng cộng
3754
47
1.3
868
23.1
1090
29.0
1515
40.4
234
6.2

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét