Thứ Sáu, 8 tháng 3, 2019

k5

THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG  HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2018 - 2019 ( Chấm chung)
Khối 5
TT
Đơn vị
Kết quả bài khảo sát môn tiếng Việt
Số
lượng
Điểm ≤ 2
Điểm >2 đến < 5
Điểm ≥ 5 đến ≤ 6
Điểm >6 đến ≤ 8
Điểm >8 đến ≤ 10
SL
Tỷ lệ
SL
Tỷ lệ
SL
Tỷ lệ
SL
Tỷ lệ
SL
Tỷ lệ
1
TH Yên Xá
122
1
0.8
3
2.5
9
7.4
58
47.5
51
41.8
2
TH B Yên Phúc
29
0
0.0
1
3.4
6
20.7
21
72.4
1
3.4
3
TH Tây Thắng
104
0
0.0
4
3.8
22
21.2
51
49.0
27
26.0
4
TH BYên Trung
44
0
0.0
2
4.5
6
13.6
25
56.8
11
25.0
5
TH Yên Phong
104
0
0.0
5
4.8
28
26.9
60
57.7
11
10.6
6
TH A Yên Trung
38
1
2.6
1
2.6
2
5.3
26
68.4
8
21.1
7
TH A Yên Nhân
55
0
0.0
3
5.5
9
16.4
31
56.4
12
21.8
8
TH Yên Mĩ
66
0
0.0
4
6.1
14
21.2
43
65.2
5
7.6
9
TH Yên Minh
56
1
1.8
3
5.4
15
26.8
29
51.8
8
14.3
10
TH Yên Lương
97
1
1.0
6
6.2
35
36.1
46
47.4
9
9.3
11
TH A Yên Cường
94
0
0.0
9
9.6
22
23.4
53
56.4
10
10.6
12
TH Yên Bình
150
0
0.0
15
10.0
31
20.7
73
48.7
31
20.7
13
TH B Yên Đồng
141
1
0.7
14
9.9
34
24.1
76
53.9
16
11.3
14
TH Yên Thành
45
2
4.4
3
6.7
6
13.3
25
55.6
9
20.0
15
TH Yên Chính
98
0
0.0
11
11.2
18
18.4
67
68.4
2
2.0
16
TH B Yên Lộc
51
0
0.0
6
11.8
23
45.1
21
41.2
1
2.0
17
TH B Yên Ninh
106
1
0.9
12
11.3
38
35.8
48
45.3
7
6.6
18
TH Thị trấn Lâm
141
2
1.4
16
11.3
19
13.5
76
53.9
28
19.9
19
TH Yên Tiến
171
0
0.0
22
12.9
40
23.4
90
52.6
19
11.1
20
TH Yên Hồng
85
0
0.0
11
12.9
25
29.4
43
50.6
6
7.1
21
TH Yên Thọ
114
0
0.0
17
14.9
36
31.6
50
43.9
11
9.6
22
TH Đông Thắng
80
0
0.0
12
15.0
19
23.8
43
53.8
6
7.5
23
TH B Yên Cường
66
2
3.0
8
12.1
21
31.8
31
47.0
4
6.1
24
TH A Yên Lộc
57
0
0.0
10
17.5
24
42.1
21
36.8
2
3.5
25
TH Yên Tân
74
0
0.0
13
17.6
28
37.8
29
39.2
4
5.4
26
TH B Yên Nhân
68
0
0.0
12
17.6
29
42.6
24
35.3
3
4.4
27
TH Yên Bằng
124
5
4.0
17
13.7
27
21.8
62
50.0
13
10.5
28
TH A Yên Phúc
82
0
0.0
15
18.3
34
41.5
29
35.4
4
4.9
29
TH Yên Phú
87
0
0.0
16
18.4
25
28.7
37
42.5
9
10.3
30
TH Yên Quang
74
0
0.0
14
18.9
13
17.6
40
54.1
7
9.5
31
TH Yên Phương
72
0
0.0
14
19.4
10
13.9
38
52.8
10
13.9
32
TH B Yên Trị
81
1
1.2
15
18.5
29
35.8
32
39.5
4
4.9
33
TH Yên Dương
109
1
0.9
21
19.3
26
23.9
55
50.5
6
5.5
34
TH Yên Lợi
84
3
3.6
15
17.9
31
36.9
30
35.7
5
6.0
35
TH Yên Nghĩa
51
0
0.0
11
21.6
10
19.6
25
49.0
5
9.8
36
TH AYên Trị
88
1
1.1
19
21.6
30
34.1
28
31.8
10
11.4
37
TH A Yên Ninh
90
3
3.3
18
20.0
22
24.4
35
38.9
12
13.3
38
TH Yên Khánh
67
0
0.0
17
25.4
14
20.9
30
44.8
6
9.0
39
TH Yên Khang
87
0
0.0
23
26.4
29
33.3
30
34.5
5
5.7
40
TH Tống Văn Trân
57
1
1.8
16
28.1
9
15.8
25
43.9
6
10.5
41
TH Yên Hưng
35
0
0.0
11
31.4
15
42.9
9
25.7
0
0.0
42
TH A Yên Đồng
65
2
3.1
26
40.0
16
24.6
21
32.3
0
0.0

Tổng cộng
3509
29
0.8
491
14.0
899
25.6
1686
48.0
404
11.5

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét