Thứ Sáu, 8 tháng 3, 2019

45

THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG  HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2018 - 2019
Khối 5
TT
Đơn vị
Kết quả bài khảo sát môn Toán
Số
lượng
Điểm ≤ 2
Điểm >2 đến < 5
Điểm ≥ 5 đến ≤ 6
Điểm >6 đến ≤ 8
Điểm >8 đến ≤ 10
SL
Tỷ lệ
SL
Tỷ lệ
SL
Tỷ lệ
SL
Tỷ lệ
SL
Tỷ lệ
1
TH Yên Mĩ
66
0
0.0
4
6.1
14
21.2
30
45.5
18
27.3
2
TH Yên Minh
56
1
1.8
7
12.5
11
19.6
19
33.9
18
32.1
3
TH Yên Xá
122
1
0.8
18
14.8
23
18.9
37
30.3
43
35.2
4
TH Yên Lương
97
0
0.0
16
16.5
26
26.8
30
30.9
25
25.8
5
TH Yên Phong
104
2
1.9
16
15.4
26
25.0
45
43.3
15
14.4
6
TH Yên Nghĩa
51
1
2.0
8
15.7
7
13.7
20
39.2
15
29.4
7
TH Yên Phương
72
1
1.4
12
16.7
19
26.4
23
31.9
17
23.6
8
TH A Yên Nhân
55
2
3.6
9
16.4
18
32.7
16
29.1
10
18.2
9
TH B Yên Lộc
53
2
3.8
10
18.9
23
43.4
9
17.0
9
17.0
10
TH B Yên Cường
66
2
3.0
14
21.2
19
28.8
21
31.8
10
15.2
11
TH Yên Hồng
85
3
3.5
18
21.2
19
22.4
27
31.8
18
21.2
12
TH B Yên Ninh
106
4
3.8
23
21.7
31
29.2
35
33.0
13
12.3
13
TH A Yên Lộc
57
5
8.8
10
17.5
18
31.6
11
19.3
13
22.8
14
TH Yên Thành
45
1
2.2
11
24.4
14
31.1
12
26.7
7
15.6
15
TH Thị trấn Lâm
141
5
3.5
33
23.4
39
27.7
29
20.6
35
24.8
16
TH Yên Bình
149
2
1.3
39
26.2
37
24.8
49
32.9
22
14.8
17
TH B Yên Phúc
29
0
0.0
8
27.6
12
41.4
7
24.1
2
6.9
18
TH AYên Trị
88
0
0.0
25
28.4
24
27.3
24
27.3
15
17.0
19
TH Tây Thắng
104
1
1.0
29
27.9
37
35.6
14
13.5
23
22.1
20
TH BYên Trung
44
1
2.3
13
29.5
10
22.7
10
22.7
10
22.7
21
TH A Yên Cường
94
1
1.1
29
30.9
18
19.1
29
30.9
17
18.1
22
TH Yên Tiến
171
3
1.8
52
30.4
28
16.4
55
32.2
33
19.3
23
TH Đông Thắng
80
2
2.5
24
30.0
14
17.5
28
35.0
12
15.0
24
TH A Yên Trung
38
0
0.0
13
34.2
6
15.8
13
34.2
6
15.8
25
TH Yên Chính
98
2
2.0
32
32.7
21
21.4
29
29.6
14
14.3
26
TH Yên Quang
73
2
2.7
24
32.9
20
27.4
17
23.3
10
13.7
27
TH Yên Lợi
84
5
6.0
25
29.8
12
14.3
26
31.0
16
19.0
28
TH Yên Tân
75
2
2.7
25
33.3
15
20.0
20
26.7
13
17.3
29
TH A Yên Phúc
82
5
6.1
26
31.7
21
25.6
21
25.6
9
11.0
30
TH A Yên Đồng
65
1
1.5
25
38.5
16
24.6
12
18.5
11
16.9
31
TH Yên Dương
109
1
0.9
46
42.2
33
30.3
23
21.1
6
5.5
32
TH Yên Thọ
112
2
1.8
47
42.0
28
25.0
26
23.2
9
8.0
33
TH B Yên Đồng
141
6
4.3
56
39.7
39
27.7
26
18.4
14
9.9
34
TH Yên Khánh
67
4
6.0
26
38.8
9
13.4
13
19.4
15
22.4
35
TH A Yên Ninh
90
2
2.2
41
45.6
15
16.7
19
21.1
13
14.4
36
TH B Yên Trị
81
4
4.9
35
43.2
17
21.0
15
18.5
10
12.3
37
TH Yên Khang
87
5
5.7
38
43.7
18
20.7
22
25.3
4
4.6
38
TH Yên Bằng
124
7
5.6
55
44.4
22
17.7
26
21.0
14
11.3
39
TH Yên Phú
88
8
9.1
37
42.0
14
15.9
14
15.9
15
17.0
40
TH B Yên Nhân
68
5
7.4
31
45.6
13
19.1
15
22.1
4
5.9
41
TH Yên Hưng
35
3
8.6
18
51.4
7
20.0
3
8.6
4
11.4
42
TH Tống Văn Trân
57
4
7.0
31
54.4
12
21.1
6
10.5
4
7.0

Tổng cộng
3509
108
3.1
1059
30.2
825
23.5
926
26.4
591
16.8

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét