TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Trường
|
Tổng điểm xét tuyển
|
Điểm bài kiểm tra năng lực
|
Tổng điểm xét đỗ
|
Ghi chú
|
|||
Điểm bài số 1
|
Điểm
bài
số 2
|
Tổng điểm
|
|||||||||
1
|
TS056
|
Dương Thành Đạt
|
7/28/2008
|
TH Yên Xá
|
10.0
|
9.25
|
9
|
18.25
|
28.3
|
||
2
|
TS153
|
Nguyễn Trà My
|
10/3/2008
|
TH Yên Xá
|
10.0
|
8.25
|
9
|
17.25
|
27.3
|
||
3
|
TS003
|
Phùng Tâm An
|
7/2/2008
|
TH Yên Xá
|
9.5
|
9
|
8.25
|
17.25
|
26.8
|
||
4
|
TS050
|
Bùi Minh Dương
|
11/11/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
9.75
|
8.75
|
18.5
|
26.5
|
||
5
|
TS201
|
Mai Thanh Thúy
|
10/18/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
9.5
|
9
|
18.5
|
26.5
|
||
6
|
TS206
|
Nguyễn Thị Thủy
Tiên
|
6/25/2008
|
TH Yên Xá
|
10.0
|
8.75
|
7.5
|
16.25
|
26.3
|
||
7
|
TS200
|
Vũ Minh Thùy
|
6/13/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
9.75
|
8.25
|
18
|
26.0
|
||
8
|
TS219
|
Đinh Khắc Trinh
|
7/2/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
9.75
|
8.25
|
18
|
26.0
|
||
9
|
TS095
|
Nguyễn Vũ Tuấn
Huy
|
8/9/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
9.5
|
8.25
|
17.75
|
25.8
|
||
10
|
TS182
|
Nguyễn Mạnh
Quân
|
1/26/2008
|
TH Thị Trấn Lâm
|
8.0
|
9.5
|
8.25
|
17.75
|
25.8
|
||
11
|
TS086
|
Đỗ Huy Hoàng
|
9/21/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
9.25
|
8.25
|
17.5
|
25.5
|
||
12
|
TS172
|
Dương Bá Phát
|
5/28/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
9.5
|
8
|
17.5
|
25.5
|
||
13
|
TS126
|
Nguyễn Khánh
Linh
|
2/26/2008
|
TH Yên Xá
|
10.0
|
8.75
|
6.75
|
15.5
|
25.5
|
||
14
|
TS074
|
Dương Việt Hàn
|
6/3/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
9.75
|
7.5
|
17.25
|
25.3
|
||
15
|
TS082
|
Lương Mạnh Hiếu
|
1/31/2008
|
TH Yên Bình
|
8.0
|
9
|
8.25
|
17.25
|
25.3
|
||
16
|
TS132
|
Phạm Thị Ngọc
Linh
|
3/30/2008
|
TH Yên Xá
|
9.5
|
9.25
|
6.5
|
15.75
|
25.3
|
||
17
|
TS218
|
Phạm Minh Triết
|
12/9/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
9.75
|
7.25
|
17
|
25.0
|
||
18
|
TS075
|
Trần Văn Hào
|
12/7/2008
|
TH Yên Bình
|
7.5
|
9.5
|
7.75
|
17.25
|
24.8
|
||
19
|
TS207
|
Lê Toàn
|
1/5/2008
|
TH Thị Trấn Lâm
|
8.0
|
7.25
|
9.5
|
16.75
|
24.8
|
||
20
|
TS166
|
Dương Thị Yến
Nhi
|
10/20/2008
|
TH Yên Xá
|
10.0
|
8.75
|
6
|
14.75
|
24.8
|
||
21
|
TS060
|
Nguyễn Đăng
Đăng
|
2/3/2008
|
TH Yên Phong
|
8.0
|
8.25
|
8.25
|
16.5
|
24.5
|
||
22
|
TS139
|
Phạm Hoàng Long
|
3/30/2008
|
TH Yên Bình
|
8.0
|
9.25
|
7.25
|
16.5
|
24.5
|
||
23
|
TS239
|
Ninh Văn Vinh
|
12/10/2008
|
TH A Yên Ninh
|
8.0
|
9.25
|
7.25
|
16.5
|
24.5
|
||
24
|
TS064
|
Đào Minh Đức
|
7/11/2008
|
TH Yên Khánh
|
8.0
|
9.25
|
7
|
16.25
|
24.3
|
||
25
|
TS096
|
Ninh Khắc Huy
|
4/10/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
8.25
|
8
|
16.25
|
24.3
|
||
26
|
TS162
|
Trần Đỗ Bảo
Ngọc
|
12/1/2008
|
TH Yên Minh
|
8.0
|
7.5
|
8.75
|
16.25
|
24.3
|
||
27
|
TS202
|
Nguyễn Phương
Thúy
|
7/8/2008
|
TH Yên Phong
|
8.0
|
9.25
|
7
|
16.25
|
24.3
|
||
28
|
TS125
|
Nguyễn Hà Linh
|
4/27/2008
|
TH Yên Xá
|
10.0
|
6.5
|
7.75
|
14.25
|
24.3
|
||
29
|
TS046
|
Nguyễn Trung
Dũng
|
6/12/2008
|
TH Yên Bình
|
7.5
|
8.5
|
8
|
16.5
|
24.0
|
||
30
|
TS006
|
Dương Nhật Anh
|
8/1/2008
|
TH Thị Trấn Lâm
|
8.0
|
8
|
8
|
16
|
24.0
|
||
31
|
TS177
|
Triệu Hoàng Yến
Phương
|
9/4/2008
|
TH Yên Khánh
|
8.0
|
8.5
|
7.5
|
16
|
24.0
|
||
32
|
TS183
|
Nguyễn Minh
Quân
|
5/27/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
9
|
7
|
16
|
24.0
|
||
33
|
TS216
|
Trần Bảo Trân
|
12/6/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
8
|
8
|
16
|
24.0
|
||
34
|
TS016
|
Nguyễn Hải Anh
|
2/12/2008
|
TH Yên Xá
|
7.5
|
7.75
|
8.5
|
16.25
|
23.8
|
||
35
|
TS009
|
Đặng Tuấn Anh
|
9/2/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
7
|
8.75
|
15.75
|
23.8
|
||
36
|
TS174
|
Đặng Ngọc Phú
|
8/21/2008
|
TH Yên Bình
|
8.0
|
8
|
7.75
|
15.75
|
23.8
|
||
37
|
TS034
|
Vũ Bảo Châm
|
10/18/2008
|
TH Thị Trấn Lâm
|
8.0
|
6.75
|
8.75
|
15.5
|
23.5
|
||
38
|
TS120
|
Nguyễn Mạnh Lâm
|
9/12/2008
|
TH Yên Bình
|
8.0
|
7.25
|
8.25
|
15.5
|
23.5
|
||
39
|
TS001
|
Nguyễn Hiền An
|
5/17/2008
|
TH Thị Trấn Lâm
|
8.0
|
7
|
8.25
|
15.25
|
23.3
|
||
40
|
TS118
|
Phạm Thị Phương
Lan
|
3/1/2008
|
TH Yên Khánh
|
8.0
|
7.5
|
7.75
|
15.25
|
23.3
|
||
41
|
TS012
|
Đỗ Ngọc Anh
|
11/19/2008
|
TH Yên Tiến
|
7.5
|
9
|
6.5
|
15.5
|
23.0
|
||
42
|
TS136
|
Dương Thị Kiều
Loan
|
2/17/2008
|
TH Thị Trấn Lâm
|
7.5
|
7.25
|
8
|
15.25
|
22.8
|
||
43
|
TS104
|
Đỗ Mai Hương
|
7/15/2008
|
TH Yên Bình
|
8.0
|
8.5
|
6.25
|
14.75
|
22.8
|
||
44
|
TS106
|
Trịnh Quang
Khải
|
1/10/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
7.75
|
7
|
14.75
|
22.8
|
||
45
|
TS121
|
Bùi Khánh
Linh
|
2/3/2008
|
TH Yên Khang
|
8.0
|
8
|
6.75
|
14.75
|
22.8
|
||
46
|
TS236
|
Bùi Quang Vinh
|
10/17/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
8
|
6.75
|
14.75
|
22.8
|
||
47
|
TS078
|
Trần Bảo Hân
|
10/27/2008
|
TH Yên Xá
|
9.0
|
5.75
|
8
|
13.75
|
22.8
|
||
48
|
TS154
|
Trần Thị Hà My
|
3/26/2008
|
TH Yên Bình
|
8.0
|
7.25
|
7.25
|
14.5
|
22.5
|
||
49
|
TS165
|
Duơng Uyển Nhi
|
7/5/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
8
|
6.5
|
14.5
|
22.5
|
||
50
|
TS243
|
Hà Hải Yến
|
12/3/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
7.75
|
6.75
|
14.5
|
22.5
|
||
51
|
TS005
|
Dương Minh Anh
|
12/23/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
6
|
8.25
|
14.25
|
22.3
|
||
52
|
TS018
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
4/19/2008
|
TH Yên Minh
|
8.0
|
6.25
|
8
|
14.25
|
22.3
|
||
53
|
TS032
|
Nguyễn Hữu Bình
|
11/8/2008
|
TH Thị Trấn Lâm
|
8.0
|
8.5
|
5.75
|
14.25
|
22.3
|
||
54
|
TS038
|
Trương Quỳnh
Chi
|
2/28/2008
|
TH B Yên Ninh
|
8.0
|
7.75
|
6.5
|
14.25
|
22.3
|
||
55
|
TS061
|
Nguyễn Hải Đăng
|
10/14/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
7.75
|
6.5
|
14.25
|
22.3
|
||
56
|
TS115
|
Vũ Trung Kiên
|
11/30/2008
|
TH Yên Bằng
|
8.0
|
7
|
7.25
|
14.25
|
22.3
|
||
57
|
TS123
|
Đặng Yến Linh
|
2/15/2008
|
TH A Yên Đồng
|
8.0
|
7.5
|
6.75
|
14.25
|
22.3
|
||
58
|
TS144
|
Hà Xuân Mai
|
5/30/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
7.25
|
7
|
14.25
|
22.3
|
||
59
|
TS187
|
Dương Thị Như
Quỳnh
|
8/21/2008
|
TH A Yên Nhân
|
8.0
|
6
|
8.25
|
14.25
|
22.3
|
||
60
|
TS210
|
Dương Thị Kiều
Trang
|
1/27/2008
|
TH Yên Tiến
|
8.0
|
7.5
|
6.75
|
14.25
|
22.3
|
||
61
|
TS080
|
Dương Phương
Hiếu
|
9/16/2008
|
TH Yên Xá
|
7.5
|
6.5
|
8
|
14.5
|
22.0
|
||
62
|
TS232
|
Nguyễn Thị Hải
Vân
|
10/4/2008
|
TH A Yên Ninh
|
7.5
|
7.25
|
7.25
|
14.5
|
22.0
|
||
63
|
TS017
|
Nguyễn Lan Anh
|
12/19/2008
|
TH Yên Khánh
|
8.0
|
6.25
|
7.75
|
14
|
22.0
|
||
64
|
TS021
|
Phạm Thị Kim
Anh
|
11/27/2008
|
TH Yên Chính
|
8.0
|
7.5
|
6.5
|
14
|
22.0
|
||
65
|
TS025
|
Vũ Hoàng Anh
|
7/18/2008
|
TH Thị Trấn Lâm
|
8.0
|
8.25
|
5.75
|
14
|
22.0
|
||
66
|
TS043
|
Phạm Vân Dung
|
2/19/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
7.75
|
6.25
|
14
|
22.0
|
||
67
|
TS054
|
Nguyễn Hải Linh
Đan
|
8/14/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
7.25
|
6.75
|
14
|
22.0
|
||
68
|
TS062
|
Phạm Đình Đoàn
|
7/21/2008
|
TH Thị Trấn Lâm
|
8.0
|
6.25
|
7.75
|
14
|
22.0
|
||
69
|
TS077
|
Ninh Thu Hằng
|
6/15/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
6.5
|
7.5
|
14
|
22.0
|
||
70
|
TS159
|
Đỗ Bảo Ngọc
|
3/6/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
6.5
|
7.5
|
14
|
22.0
|
||
71
|
TS193
|
Đào Thanh Sơn
|
8/21/2008
|
TH Thị Trấn Lâm
|
8.0
|
7
|
7
|
14
|
22.0
|
||
72
|
TS138
|
Ninh Duy Long
|
3/10/2008
|
TH A Yên Ninh
|
8.0
|
7.5
|
6.25
|
13.75
|
21.8
|
||
73
|
TS204
|
Trần Thị Anh
Thư
|
2/8/2008
|
TH Thị Trấn Lâm
|
8.0
|
7.5
|
6.25
|
13.75
|
21.8
|
||
74
|
TS237
|
Ngô Quang Vinh
|
11/15/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
7.5
|
6.25
|
13.75
|
21.8
|
||
75
|
TS047
|
Tạ Công Dũng
|
12/25/2008
|
TH A Yên Ninh
|
7.5
|
6.5
|
7.5
|
14
|
21.5
|
||
76
|
TS161
|
Nguyễn Phương
Ngọc
|
11/16/2008
|
TH Yên Hồng
|
7.5
|
6.5
|
7.5
|
14
|
21.5
|
||
77
|
TS022
|
Phạm Trần Hà
Anh
|
4/27/2008
|
TH B Yên Ninh
|
8.0
|
6
|
7.5
|
13.5
|
21.5
|
||
78
|
TS027
|
Dương Ngọc Ánh
|
4/22/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
6.75
|
6.75
|
13.5
|
21.5
|
||
79
|
TS028
|
Nguyễn Ngọc Ánh
|
3/8/2008
|
TH Yên Phong
|
8.0
|
6.5
|
7
|
13.5
|
21.5
|
||
80
|
TS071
|
Bùi Thu Hà
|
12/12/2008
|
TH Thị Trấn Lâm
|
8.0
|
6.25
|
7.25
|
13.5
|
21.5
|
||
81
|
TS091
|
Hà Quốc Huy
|
10/11/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
5.5
|
8
|
13.5
|
21.5
|
||
82
|
TS105
|
Vũ Thị Mai
Hương
|
1/14/2008
|
TH Yên Dương
|
8.0
|
5.5
|
8
|
13.5
|
21.5
|
||
83
|
TS146
|
Tạ Thị Xuân Mai
|
1/1/2008
|
TH A Yên Ninh
|
8.0
|
6.75
|
6.75
|
13.5
|
21.5
|
||
84
|
TS163
|
Trần Dương
Nguyên
|
2/2/2008
|
TH Yên Dương
|
8.0
|
6
|
7.5
|
13.5
|
21.5
|
||
85
|
TS184
|
Nguyễn Văn Quân
|
9/2/2008
|
TH A Yên Cường
|
7.0
|
7.25
|
7
|
14.25
|
21.3
|
||
86
|
TS004
|
Bùi Thị Vân Anh
|
4/6/2008
|
TH Thị Trấn Lâm
|
8.0
|
6.5
|
6.75
|
13.25
|
21.3
|
||
87
|
TS013
|
Đỗ Quỳnh Anh
|
4/14/2008
|
TH Yên Lợi
|
8.0
|
7.5
|
5.75
|
13.25
|
21.3
|
||
88
|
TS092
|
Lê Gia Huy
|
3/12/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
6.25
|
7
|
13.25
|
21.3
|
||
89
|
TS098
|
Nguyễn Khánh
Huyền
|
7/26/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
5.75
|
7.5
|
13.25
|
21.3
|
||
90
|
TS124
|
Hoàng Phương
Linh
|
6/4/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
6.5
|
6.75
|
13.25
|
21.3
|
||
91
|
TS129
|
Nguyễn Thị Linh
|
1/21/2008
|
TH Yên Phong
|
8.0
|
5.75
|
7.5
|
13.25
|
21.3
|
||
92
|
TS156
|
Phạm Văn Nghị
|
7/20/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
7.5
|
5.75
|
13.25
|
21.3
|
||
93
|
TS010
|
Đinh Nguyễn
Nhật Anh
|
1/31/2008
|
TH Yên Xá
|
6.5
|
7.25
|
7.25
|
14.5
|
21.0
|
||
94
|
TS051
|
Phạm Thị Ánh
Dương
|
7/15/2008
|
TH Yên Khang
|
6.5
|
6.75
|
7.75
|
14.5
|
21.0
|
||
95
|
TS048
|
Bùi Đức Duy
|
10/28/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
6.25
|
6.75
|
13
|
21.0
|
||
96
|
TS089
|
Ngô Mạnh Hùng
|
1/29/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
6.75
|
6.25
|
13
|
21.0
|
||
97
|
TS093
|
Nguyễn Trường
Huy
|
8/14/2008
|
TH Yên Chính
|
8.0
|
6.75
|
6.25
|
13
|
21.0
|
||
98
|
TS108
|
Ngô Hiểu Khánh
|
6/6/2008
|
TH Yên Tiến
|
8.0
|
7.25
|
5.75
|
13
|
21.0
|
||
99
|
TS109
|
Nguyễn Thị
Khánh
|
2/7/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
6.75
|
6.25
|
13
|
21.0
|
||
100
|
TS116
|
Đoàn Tuấn Kiệt
|
11/19/2008
|
TH Yên Dương
|
8.0
|
6.25
|
6.75
|
13
|
21.0
|
||
101
|
TS179
|
Nguyễn Đình
Quang
|
5/20/2008
|
TH A Yên Ninh
|
8.0
|
5.25
|
7.75
|
13
|
21.0
|
||
102
|
TS198
|
Nguyễn Đình
Thuận
|
7/1/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
8
|
5
|
13
|
21.0
|
||
103
|
TS208
|
Trương Khánh
Toàn
|
3/10/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
7.5
|
5.5
|
13
|
21.0
|
||
104
|
TS209
|
Dương Như Trang
|
3/13/2008
|
TH Thị Trấn Lâm
|
8.0
|
7.25
|
5.75
|
13
|
21.0
|
||
105
|
TS233
|
Trần Thị Vân
|
11/15/2008
|
TH Yên Khánh
|
8.0
|
6.5
|
6.5
|
13
|
21.0
|
||
106
|
TS225
|
Nguyễn Văn
Trường
|
11/6/2008
|
TH Yên Xá
|
7.5
|
5.25
|
8
|
13.25
|
20.8
|
||
107
|
TS002
|
Nguyễn Thị Thúy
An
|
7/21/2008
|
TH Yên Phong
|
8.0
|
5
|
7.75
|
12.75
|
20.8
|
||
108
|
TS101
|
Nguyễn Thanh
Hưng
|
5/6/2008
|
TH Yên Chính
|
8.0
|
6.75
|
6
|
12.75
|
20.8
|
||
109
|
TS134
|
Trần Tuệ Linh
|
10/21/2008
|
TH Yên Minh
|
8.0
|
6
|
6.75
|
12.75
|
20.8
|
||
110
|
TS142
|
Trịnh Trà Ly
|
3/13/2008
|
TH Yên Dương
|
8.0
|
4.75
|
8
|
12.75
|
20.8
|
||
111
|
TS197
|
Vũ Phúc Thọ
|
8/24/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
6.75
|
6
|
12.75
|
20.8
|
||
112
|
TS213
|
Nguyễn Thị
Quỳnh Trang
|
12/24/2008
|
TH Thị Trấn Lâm
|
8.0
|
8
|
4.75
|
12.75
|
20.8
|
||
113
|
TS228
|
Nguyễn Thị
Phương Tú
|
10/18/2008
|
TH Yên Minh
|
8.0
|
6.5
|
6.25
|
12.75
|
20.8
|
||
114
|
TS145
|
Hoàng Ngọc Mai
|
3/16/2008
|
TH Yên Xá
|
7.5
|
6.5
|
6.5
|
13
|
20.5
|
||
115
|
TS023
|
Trần Nhật Anh
|
10/6/2008
|
TH Thị Trấn Lâm
|
8.0
|
5.5
|
7
|
12.5
|
20.5
|
||
116
|
TS079
|
Hoàng Hữu Hiệp
|
3/13/2008
|
TH Yên Thọ
|
8.0
|
6.25
|
6.25
|
12.5
|
20.5
|
||
117
|
TS100
|
Vũ Khánh Huyền
|
1/22/2008
|
TH Thị Trấn Lâm
|
8.0
|
4.5
|
8
|
12.5
|
20.5
|
||
118
|
TS168
|
Dương Quỳnh Như
|
11/2/2008
|
TH Thị Trấn Lâm
|
8.0
|
6
|
6.5
|
12.5
|
20.5
|
||
119
|
TS178
|
Vũ Ngọc Phương
|
3/12/2008
|
TH Yên Bằng
|
8.0
|
4.75
|
7.75
|
12.5
|
20.5
|
||
120
|
TS185
|
Trần Anh Quân
|
8/24/2008
|
TH Yên Minh
|
8.0
|
6.25
|
6.25
|
12.5
|
20.5
|
||
121
|
TS211
|
Đỗ Huyền Trang
|
11/16/2008
|
TH Tây Thắng
|
8.0
|
5
|
7.5
|
12.5
|
20.5
|
||
122
|
TS037
|
Nguyễn Thị Linh
Chi
|
9/10/2008
|
TH Yên Hồng
|
10.0
|
6.75
|
3.75
|
10.5
|
20.5
|
PHẦN 2 - SỐ THỨ TỰ 123 - ĐẾN 244
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét