PHẦN 1 - SỐ THỨ TỰ TỪ 1 ĐẾN 122
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Trường
|
Tổng điểm xét tuyển
|
Điểm bài kiểm tra năng lực
|
Tổng điểm xét đỗ
|
Ghi chú
|
|||
Điểm bài số 1
|
Điểm
bài
số 2
|
Tổng điểm
|
|||||||||
123
|
TS155
|
Đinh Thị Bảo
Ngân
|
8/11/2008
|
TH Thị Trấn Lâm
|
10.0
|
3.75
|
6.75
|
10.5
|
20.5
|
||
124
|
TS160
|
Hoàng Minh Ngọc
|
2/13/2008
|
TH A Yên Cường
|
7.5
|
7.75
|
5
|
12.75
|
20.3
|
||
125
|
TS238
|
Nguyễn Thế
Vinh
|
7/21/2008
|
TH A Yên Đồng
|
7.5
|
7.75
|
5
|
12.75
|
20.3
|
||
126
|
TS011
|
Đinh Văn Tuấn
Anh
|
12/16/2008
|
TH Yên Tiến
|
8.0
|
6.5
|
5.75
|
12.25
|
20.3
|
||
127
|
TS015
|
Lê Tài Anh
|
7/8/2008
|
TH Yên Bằng
|
8.0
|
5.75
|
6.5
|
12.25
|
20.3
|
||
128
|
TS033
|
Trần Cẩm Bình
|
1/16/2008
|
TH Thị Trấn Lâm
|
8.0
|
5.5
|
6.75
|
12.25
|
20.3
|
||
129
|
TS229
|
Nguyễn Tuấn Tú
|
10/4/2008
|
TH Thị Trấn Lâm
|
8.0
|
7.25
|
5
|
12.25
|
20.3
|
||
130
|
TS019
|
Nguyễn Phương
Anh
|
1/1/2008
|
TH Yên Xá
|
7.5
|
4.5
|
8
|
12.5
|
20.0
|
||
131
|
TS226
|
Trần Quốc
Trượng
|
1/25/2008
|
TH Yên Hồng
|
7.5
|
6.25
|
6.25
|
12.5
|
20.0
|
||
132
|
TS227
|
Chu Minh Tú
|
9/5/2008
|
TH Yên Xá
|
7.5
|
7.25
|
5.25
|
12.5
|
20.0
|
||
133
|
TS026
|
Vũ Thị Mai Anh
|
6/21/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
5.25
|
6.75
|
12
|
20.0
|
||
134
|
TS031
|
Phạm Văn Bảo
|
2/1/2008
|
TH Thị Trấn Lâm
|
8.0
|
7.5
|
4.5
|
12
|
20.0
|
||
135
|
TS085
|
Phạm Đức Hoàn
|
1/12/2008
|
TH Thị Trấn Lâm
|
8.0
|
5.25
|
6.75
|
12
|
20.0
|
||
136
|
TS113
|
Nguyễn Ngọc
Kiên
|
8/20/2008
|
TH Yên Phong
|
8.0
|
7
|
5
|
12
|
20.0
|
||
137
|
TS157
|
Dương Bảo Ngọc
|
12/26/2008
|
TH Thị Trấn Lâm
|
8.0
|
6.5
|
5.5
|
12
|
20.0
|
||
138
|
TS180
|
Phạm Trọng Minh
Quang
|
12/2/2008
|
TH Yên Tiến
|
8.0
|
5.5
|
6.5
|
12
|
20.0
|
||
139
|
TS194
|
Tống Trường Sơn
|
12/26/2008
|
TH Thị Trấn Lâm
|
8.0
|
6.25
|
5.75
|
12
|
20.0
|
||
140
|
TS203
|
Nguyễn Vũ Minh
Thư
|
10/3/2008
|
TH Thị Trấn Lâm
|
8.0
|
5.5
|
6.5
|
12
|
20.0
|
||
141
|
TS222
|
Phạm Thành
Trung
|
6/2/2008
|
TH Yên Chính
|
8.0
|
6.5
|
5.5
|
12
|
20.0
|
||
142
|
TS030
|
Ninh Khắc Bảo
|
5/30/2008
|
TH A Yên Ninh
|
7.0
|
5.5
|
7.25
|
12.75
|
19.8
|
||
143
|
TS097
|
Phạm Quang Huy
|
11/5/2008
|
TH B Yên Ninh
|
7.5
|
5.25
|
7
|
12.25
|
19.8
|
||
144
|
TS175
|
Nguyễn Viết
Phương
|
3/31/2008
|
TH Yên Phong
|
7.5
|
5
|
7.25
|
12.25
|
19.8
|
||
145
|
TS231
|
Hà Thị Thanh
Vân
|
10/19/2008
|
TH Yên Xá
|
7.5
|
6
|
6.25
|
12.25
|
19.8
|
||
146
|
TS063
|
Bùi Anh Đức
|
2/24/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
6.25
|
5.5
|
11.75
|
19.8
|
||
147
|
TS066
|
Nguyễn Thị Hiền
Giang
|
12/27/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
4.75
|
7
|
11.75
|
19.8
|
||
148
|
TS130
|
Nguyễn Thùy
Linh
|
10/1/2008
|
TH Yên Phong
|
8.0
|
5.25
|
6.5
|
11.75
|
19.8
|
||
149
|
TS190
|
Ninh Thị Khánh
Quỳnh
|
9/26/2008
|
TH A Yên Ninh
|
8.0
|
5.75
|
6
|
11.75
|
19.8
|
||
150
|
TS223
|
Trương Đức
Trung
|
2/21/2008
|
TH Yên Tiến
|
8.0
|
7.25
|
4.5
|
11.75
|
19.8
|
||
151
|
TS241
|
Nguyễn Hà Vy
|
10/6/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
7.5
|
4.25
|
11.75
|
19.8
|
||
152
|
TS195
|
Trịnh Thu Thảo
|
12/23/2008
|
TH Yên Xá
|
7.5
|
6
|
6
|
12
|
19.5
|
||
153
|
TS214
|
Phạm Thị Quỳnh
Trang
|
12/9/2008
|
TH B Yên Ninh
|
7.5
|
6
|
6
|
12
|
19.5
|
||
154
|
TS039
|
Dương Xuân Công
|
10/1/2008
|
TH Thị Trấn Lâm
|
8.0
|
5
|
6.5
|
11.5
|
19.5
|
||
155
|
TS041
|
Phạm Mạnh
Cường
|
1/12/2008
|
TH A Yên Đồng
|
8.0
|
6.25
|
5.25
|
11.5
|
19.5
|
||
156
|
TS068
|
Nguyễn Thị
Hương Giang
|
9/9/2008
|
TH Yên Bằng
|
8.0
|
5.5
|
6
|
11.5
|
19.5
|
||
157
|
TS070
|
Tống Trường
Giang
|
12/26/2008
|
TH Thị Trấn Lâm
|
8.0
|
5.75
|
5.75
|
11.5
|
19.5
|
||
158
|
TS076
|
Hoàng Thu Hằng
|
6/11/2008
|
TH Yên Thọ
|
8.0
|
6
|
5.5
|
11.5
|
19.5
|
||
159
|
TS110
|
Phạm Ngọc Khánh
|
9/1/2008
|
TH Thị Trấn Lâm
|
8.0
|
5
|
6.5
|
11.5
|
19.5
|
||
160
|
TS111
|
Trương Công
Khánh
|
4/12/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
6
|
5.5
|
11.5
|
19.5
|
||
161
|
TS215
|
Nguyễn Thị Mai
Trang
|
6/7/2008
|
TH Yên Khánh
|
8.0
|
6.75
|
4.75
|
11.5
|
19.5
|
||
162
|
TS244
|
Hoàng Bảo Yến
|
10/6/2008
|
TH A Yên Ninh
|
8.0
|
4.75
|
6.75
|
11.5
|
19.5
|
||
163
|
TS020
|
Phạm Hà Anh
|
1/19/2008
|
TH Yên Hồng
|
7.5
|
5.25
|
6.5
|
11.75
|
19.3
|
||
164
|
TS073
|
Trương Văn Hải
|
1/4/2008
|
TH B Yên Ninh
|
7.5
|
6
|
5.75
|
11.75
|
19.3
|
||
165
|
TS189
|
Nguyễn Thị Như
Quỳnh
|
3/26/2008
|
TH Yên Xá
|
7.5
|
4.5
|
7.25
|
11.75
|
19.3
|
||
166
|
TS036
|
Nguyễn Mai Chi
|
11/28/2008
|
TH Yên Nghĩa
|
8.0
|
6.25
|
5
|
11.25
|
19.3
|
||
167
|
TS053
|
Đỗ Trọng Đại
|
10/31/2008
|
TH Yên Tiến
|
8.0
|
6.75
|
4.5
|
11.25
|
19.3
|
||
168
|
TS131
|
Ninh Thị Linh
|
4/6/2008
|
TH A Yên Ninh
|
8.0
|
6
|
5.25
|
11.25
|
19.3
|
||
169
|
TS042
|
Đặng Thị Hải
Diễm
|
9/29/2008
|
TH Yên Phong
|
6.5
|
6
|
6.5
|
12.5
|
19.0
|
||
170
|
TS049
|
Đỗ Văn Duy
|
3/2/2008
|
TH Yên Xá
|
7.0
|
6.75
|
5.25
|
12
|
19.0
|
||
171
|
TS055
|
Phạm Nguyên Đán
|
2/3/2008
|
TH Yên Hồng
|
7.5
|
6.5
|
5
|
11.5
|
19.0
|
||
172
|
TS119
|
Dương Tùng Lâm
|
9/12/2008
|
TH Yên Xá
|
7.5
|
4.75
|
6.75
|
11.5
|
19.0
|
||
173
|
TS152
|
Hà Trà My
|
12/23/2008
|
TH Yên Xá
|
6.5
|
6.75
|
5.5
|
12.25
|
18.8
|
||
174
|
TS212
|
Hoàng Thu Trang
|
8/20/2008
|
TH Yên Xá
|
6.5
|
4.75
|
7.5
|
12.25
|
18.8
|
||
175
|
TS102
|
Ninh Tuấn Hưng
|
2/24/2008
|
TH B Yên Ninh
|
7.0
|
6.5
|
5.25
|
11.75
|
18.8
|
||
176
|
TS196
|
Phạm Công Thắng
|
5/11/2008
|
TH Tống Văn
Trân
|
7.0
|
6.75
|
5
|
11.75
|
18.8
|
||
177
|
TS069
|
Nguyễn Trị Trà
Giang
|
9/20/2008
|
TH Yên Xá
|
7.5
|
5.75
|
5.5
|
11.25
|
18.8
|
||
178
|
TS059
|
Phạm Văn Đạt
|
3/20/2008
|
TH Thị Trấn Lâm
|
8.0
|
5.25
|
5.5
|
10.75
|
18.8
|
||
179
|
TS087
|
Trần Huy Hoàng
|
9/10/2008
|
TH Yên Dương
|
8.0
|
6.75
|
4
|
10.75
|
18.8
|
||
180
|
TS127
|
Nguyễn Phương
Linh
|
11/21/2008
|
TH Yên Chính
|
8.0
|
6.5
|
4.25
|
10.75
|
18.8
|
||
181
|
TS192
|
Phạm Quang Sáng
|
2/16/2008
|
TH Yên Chính
|
8.0
|
5.25
|
5.5
|
10.75
|
18.8
|
||
182
|
TS007
|
Dương Việt Anh
|
7/29/2008
|
TH Yên Xá
|
6.0
|
5.5
|
7
|
12.5
|
18.5
|
||
183
|
TS072
|
Đào Cẩm Hà
|
10/20/2008
|
TH Yên Xá
|
6.5
|
7
|
5
|
12
|
18.5
|
||
184
|
TS242
|
Nguyễn Hữu Tú
Vỹ
|
1/17/2008
|
TH Yên Tiến
|
6.5
|
6
|
6
|
12
|
18.5
|
||
185
|
TS150
|
Đồng Quang Minh
|
10/4/2008
|
TH Yên Hồng
|
7.0
|
5
|
6.5
|
11.5
|
18.5
|
||
186
|
TS024
|
Trương Thị
Phương Anh
|
5/20/2008
|
TH Yên Tiến
|
7.5
|
6.25
|
4.75
|
11
|
18.5
|
||
187
|
TS099
|
Nguyễn Thanh
Huyền
|
3/4/2008
|
TH A Yên Lộc
|
7.5
|
5
|
6
|
11
|
18.5
|
||
188
|
TS114
|
Nguyễn Văn Minh
Kiên
|
5/2/2008
|
TH A Yên Ninh
|
7.5
|
6.25
|
4.75
|
11
|
18.5
|
||
189
|
TS067
|
Nguyễn Thị Hồng
Giang
|
4/23/2008
|
TH Yên Dương
|
8.0
|
6.75
|
3.75
|
10.5
|
18.5
|
||
190
|
TS035
|
Lê Phương Thùy
Chi
|
9/18/2008
|
TH Yên Bằng
|
5.5
|
6
|
6.75
|
12.75
|
18.3
|
||
191
|
TS058
|
Nguyễn Phong
Đạt
|
6/15/2008
|
TH Yên Xá
|
6.0
|
6.5
|
5.75
|
12.25
|
18.3
|
||
192
|
TS052
|
Trương Thùy
Dương
|
7/5/2008
|
TH Yên Xá
|
6.5
|
3.75
|
8
|
11.75
|
18.3
|
||
193
|
TS117
|
Nguyễn Ngọc Lan
|
5/15/2008
|
TH Yên Xá
|
6.5
|
4.75
|
7
|
11.75
|
18.3
|
||
194
|
TS128
|
Nguyễn Phương
Linh
|
10/22/2008
|
TH Yên Xá
|
6.5
|
5.75
|
6
|
11.75
|
18.3
|
||
195
|
TS170
|
Đinh Nguyễn Kim
Oanh
|
9/15/2008
|
TH Yên Xá
|
6.5
|
5
|
6.75
|
11.75
|
18.3
|
||
196
|
TS029
|
Nguyễn Công Bảo
|
10/19/2008
|
TH Yên Minh
|
7.5
|
7
|
3.75
|
10.75
|
18.3
|
||
197
|
TS081
|
Hoàng Đình Hiếu
|
11/30/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
5.75
|
4.5
|
10.25
|
18.3
|
||
198
|
TS158
|
Đào Nguyên Ngọc
|
11/30/2008
|
TH Yên Phong
|
8.0
|
3.25
|
7
|
10.25
|
18.3
|
||
199
|
TS173
|
Hoàng Minh Phát
|
6/14/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
4.75
|
5.5
|
10.25
|
18.3
|
||
200
|
TS151
|
Nguyễn Anh Minh
|
1/1/2008
|
TH Yên Tiến
|
6.5
|
5.75
|
5.75
|
11.5
|
18.0
|
||
201
|
TS164
|
Nguyễn Đức Nhật
|
4/3/2008
|
TH Yên Xá
|
6.5
|
4.75
|
6.75
|
11.5
|
18.0
|
||
202
|
TS181
|
Nguyễn Hữu Anh
Quân
|
8/30/2008
|
TH Yên Xá
|
7.5
|
6
|
4.5
|
10.5
|
18.0
|
||
203
|
TS045
|
Hà Quang Dũng
|
1/26/2008
|
TH Yên Dương
|
8.0
|
5.75
|
4.25
|
10
|
18.0
|
||
204
|
TS188
|
Nguyễn Hương
Quỳnh
|
1/10/2008
|
TH A Yên Đồng
|
8.0
|
4.25
|
5.75
|
10
|
18.0
|
||
205
|
TS083
|
Nguyễn Minh
Hiếu
|
12/11/2008
|
TH Yên Xá
|
7.5
|
6.25
|
4
|
10.25
|
17.8
|
||
206
|
TS199
|
Nguyễn Minh
Thùy
|
10/23/2008
|
TH Thị Trấn Lâm
|
8.0
|
4.75
|
5
|
9.75
|
17.8
|
||
207
|
TS044
|
Bùi Bá Dũng
|
10/16/2008
|
TH Yên Dương
|
5.5
|
5.75
|
6.25
|
12
|
17.5
|
||
208
|
TS088
|
Nguyễn Đức Huân
|
4/7/2008
|
TH Yên Xá
|
6.5
|
5.75
|
5.25
|
11
|
17.5
|
||
209
|
TS094
|
Nguyễn Văn Huy
|
12/12/2008
|
TH Yên Xá
|
7.5
|
6
|
4
|
10
|
17.5
|
||
210
|
TS167
|
Nguyễn Yến Nhi
|
9/14/2008
|
TH A Yên Ninh
|
6.0
|
5.75
|
5.5
|
11.25
|
17.3
|
||
211
|
TS176
|
Ninh Thu Phương
|
7/22/2008
|
TH Yên Xá
|
6.5
|
5
|
5.75
|
10.75
|
17.3
|
||
212
|
TS147
|
Dương Doãn Mạnh
|
5/9/2008
|
TH Yên Xá
|
7.5
|
5.5
|
4
|
9.5
|
17.0
|
||
213
|
TS169
|
Nguyễn Ngọc Như
|
3/31/2008
|
TH Yên Xá
|
7.5
|
5.25
|
4.25
|
9.5
|
17.0
|
||
214
|
TS014
|
Lã Hà Ngọc Anh
|
11/7/2008
|
TH Tống Văn
Trân
|
8.0
|
3.5
|
5.5
|
9
|
17.0
|
||
215
|
TS234
|
Nguyễn Văn Bách
Vi
|
10/7/2008
|
TH Yên Tân
|
8.0
|
4.25
|
4.75
|
9
|
17.0
|
||
216
|
TS186
|
Ngô Thị Hồng
Quyên
|
10/26/2008
|
TH B Yên Nhân
|
4.0
|
6.5
|
6.25
|
12.75
|
16.8
|
||
217
|
TS040
|
Nguyễn Hữu
Cường
|
3/3/2008
|
TH Yên Xá
|
6.5
|
4.75
|
5.5
|
10.25
|
16.8
|
||
218
|
TS084
|
Vũ Minh Hiếu
|
1/23/2008
|
TH Yên Xá
|
6.5
|
4.25
|
6
|
10.25
|
16.8
|
||
219
|
TS224
|
Vũ Đức Trung
|
12/8/2008
|
TH Yên Xá
|
8.0
|
4
|
4.75
|
8.75
|
16.8
|
||
220
|
TS135
|
Trương Khánh
Linh
|
6/30/2008
|
TH Yên Tiến
|
5.0
|
5
|
6.5
|
11.5
|
16.5
|
||
221
|
TS235
|
Ninh Thị Yến Vi
|
11/13/2008
|
TH A Yên Ninh
|
6.0
|
4.75
|
5.5
|
10.25
|
16.3
|
||
222
|
TS217
|
Trương Quốc Trị
|
5/16/2008
|
TH Thị Trấn Lâm
|
8.0
|
4.75
|
3.5
|
8.25
|
16.3
|
||
223
|
TS057
|
Ngô Tiến Đạt
|
8/29/2008
|
TH B Yên Nhân
|
5.5
|
5.5
|
5
|
10.5
|
16.0
|
||
224
|
TS143
|
Dương Hương Mai
|
9/2/2008
|
TH Yên Xá
|
6.5
|
4.75
|
4.75
|
9.5
|
16.0
|
||
225
|
TS090
|
Nguyễn Đình
Hùng
|
2/5/2008
|
TH A Yên Ninh
|
6.0
|
5
|
4.75
|
9.75
|
15.8
|
||
226
|
TS107
|
Nguyễn Hữu
Khang
|
2/27/2008
|
TH Yên Phú
|
6.0
|
4.75
|
5
|
9.75
|
15.8
|
||
227
|
TS133
|
Trần Hà Linh
|
4/24/2008
|
TH Thị Trấn Lâm
|
7.5
|
3.25
|
5
|
8.25
|
15.8
|
||
228
|
TS103
|
Phạm Quang Hưng
|
2/23/2008
|
TH Yên Tiến
|
6.0
|
5
|
4.5
|
9.5
|
15.5
|
||
229
|
TS149
|
Đoàn Văn Minh
|
2/13/2008
|
TH Tống Văn
Trân
|
7.5
|
5
|
3
|
8
|
15.5
|
||
230
|
TS112
|
Dương Trung
Kiên
|
3/16/2008
|
TH Yên Xá
|
6.0
|
3
|
6.25
|
9.25
|
15.3
|
||
231
|
TS148
|
Dương Bá Nhật
Minh
|
7/24/2008
|
TH Yên Xá
|
6.5
|
5.5
|
3.25
|
8.75
|
15.3
|
||
232
|
TS191
|
Phạm Quang Sang
|
5/14/2008
|
TH B Yên Ninh
|
4.0
|
6.5
|
4
|
10.5
|
14.5
|
||
233
|
TS220
|
Nguyễn Đức Vọng
Trọng
|
8/12/2008
|
TH Yên Xá
|
4.5
|
5.5
|
4.5
|
10
|
14.5
|
||
234
|
TS065
|
Đỗ Minh Đức
|
8/29/2008
|
TH B Yên Ninh
|
4.0
|
7.25
|
2.75
|
10
|
14.0
|
||
235
|
TS137
|
Nguyễn Bá Bảo
Long
|
12/11/2008
|
TH B Yên Ninh
|
5.5
|
4.25
|
4.25
|
8.5
|
14.0
|
||
236
|
TS140
|
Dương Xuân Lộc
|
12/26/2007
|
TH Yên Xá
|
6.0
|
4.75
|
3.25
|
8
|
14.0
|
||
237
|
TS122
|
Bùi Thị Thùy
Linh
|
7/28/2008
|
TH Yên Xá
|
6.5
|
2.5
|
4.75
|
7.25
|
13.8
|
||
238
|
TS008
|
Đào Việt Anh
|
10/24/2008
|
TH Yên Phong
|
3.5
|
4.75
|
5.25
|
10
|
13.5
|
||
239
|
TS205
|
Nguyễn Thị Minh
Thương
|
5/4/2008
|
TH Yên Tiến
|
9.5
|
-1
|
-1
|
-2
|
7.5
|
Bỏ thi
|
|
240
|
TS141
|
Phạm Hương Ly
|
11/1/2008
|
TH Yên Hồng
|
8.0
|
-1
|
-1
|
-2
|
6.0
|
Bỏ thi
|
|
241
|
TS221
|
Phạm Đình Trung
|
10/24/2008
|
TH Yên Bình
|
8.0
|
-1
|
-1
|
-2
|
6.0
|
Bỏ thi
|
|
242
|
TS171
|
Ninh Thị Kim
Oanh
|
9/3/2008
|
TH B Yên Ninh
|
7.5
|
-1
|
-1
|
-2
|
5.5
|
Bỏ thi
|
|
243
|
TS230
|
Lưu Thị Tuyền
|
12/30/2008
|
TH B Yên Ninh
|
7.5
|
-1
|
-1
|
-2
|
5.5
|
Bỏ thi
|
|
244
|
TS240
|
Ninh Khắc Vũ
|
3/28/2008
|
TH A Yên Ninh
|
5.5
|
-1
|
-1
|
-2
|
3.5
|
Bỏ thi
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét